🌟 어쩌다

Động từ  

1. 무엇을 어떻게 하다.

1. LÀM THẾ NÀO: Làm việc gì như thế nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이거, 미안해서 어쩌나.
    This, i'm so sorry.
  • Google translate 이미 지나간 일인데 이제 와서 나보고 어쩌란 말이냐?
    What am i supposed to do now? it's already past.
  • Google translate 이제 와서 내가 뭘 어쩌라는 건지 도무지 모르겠다.
    Now i have no idea what i'm asking.
  • Google translate 지난번에 고민하던 그 일은 어쩌기로 했니?
    What did you decide to do with that thing you were thinking about last time?
    Google translate 그냥 안 한다고 했어.
    I just said no.
  • Google translate 네가 뭘 어쩌겠어? 그냥 참아야지.
    What can you do? i'm just going to hold it in it.
    Google translate 그래도 이번에는 그냥 안 넘어가.
    Still, i won't let it go this time.
  • Google translate 시험장에 연필을 안 들고 가다니, 그래서 어쨌어?
    You didn't bring a pencil to the exam room, so what happened?
    Google translate 옆 사람한테 빌렸어.
    I borrowed it from the person next to me.
본말 어찌하다: 어떤 이유로의 뜻을 나타내는 말., 무엇을 어떻게 하다.

어쩌다: do,どうする,,acción de hacer algo de cierta manera,يفعل شيئًا,яах,làm thế nào,ทำอย่างไร, ทำแบบไหน,bagaimana,случайно; ненамеренно; нечаянно,怎么办,

2. ‘무슨’, ‘웬’의 뜻을 나타내는 말.

2. ĐIỀU GÌ, TẠI SAO: Từ thể hiện nghĩa "gì", "sao".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평소에 아는 척도 안 하던 진수가 오늘은 어쩐 일인지 내게 먼저 인사를 했다.
    Jinsu, who usually didn't pretend to know, greeted me first for some reason today.
  • Google translate 평소에 잘 울지 않는 아이인데 어쩐 영문인지 책상에 앉아 서럽게 울고 있었다.
    A kid who usually doesn't cry much, but somehow he was sitting at his desk crying bitterly.
  • Google translate 어쩐 까닭인지는 모르지만 아버지는 오늘 용돈을 주시면서 나를 칭찬해 주셨다.
    I don't know why, but my father gave me an allowance today and praised me.
  • Google translate 생전 전화도 안 하더니 어쩐 일로 다 전화를 하셨나?
    What brings you all the calls?
    Google translate 응, 좀 부탁할 일이 있어서.
    Yeah, i have a favor to ask.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어쩌다 (어쩌다) 어째 () 어쩌니 ()

📚 Annotation: '어쩐'으로만 쓴다.


🗣️ 어쩌다 @ Giải nghĩa

🗣️ 어쩌다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52)