🌟 권태롭다 (倦怠 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권태롭다 (
권ː태롭따
) • 권태로운 (권ː태로운
) • 권태로워 (권ː태로워
) • 권태로우니 (권ː태로우니
) • 권태롭습니다 (권ː태롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 권태로이: 어떤 일에 싫증이 나거나 심신이 나른해져서 게으른 태도로.
🌷 ㄱㅌㄹㄷ: Initial sound 권태롭다
-
ㄱㅌㄹㄷ (
권태롭다
)
: 어떤 일에 대해서 싫증이 나고 흥미가 없다.
Tính từ
🌏 MỆT MỎI, CHÁN NGÁN, CHÁN GHÉT, BUỒN CHÁN: Chán ghét và không có hứng thú với việc nào đó.
• Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)