🌟 면도날 (面刀 날)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 면도날 (
면ː도날
)
🗣️ 면도날 (面刀 날) @ Ví dụ cụ thể
- 예리한 면도날. [예리하다 (銳利하다)]
- 아빠는 예리한 면도날에 얼굴을 베었다. [예리하다 (銳利하다)]
🌷 ㅁㄷㄴ: Initial sound 면도날
-
ㅁㄷㄴ (
면도날
)
: 면도칼이나 면도기의 날.
Danh từ
🌏 LƯỠI DAO CẠO RÂU: Lưỡi dao cạo râu hoặc lưỡi dao của máy cạo râu.
• Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4)