🌟 면도날 (面刀 날)

Danh từ  

1. 면도칼이나 면도기의 날.

1. LƯỠI DAO CẠO RÂU: Lưỡi dao cạo râu hoặc lưỡi dao của máy cạo râu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면도날이 날카롭다.
    The razor blades are sharp.
  • Google translate 면도날이 무디다.
    The razor is blunt.
  • Google translate 면도날을 갈다.
    To sharpen the razor blades.
  • Google translate 면도날에 긁히다.
    Scratch by razor blades.
  • Google translate 면도날에 베이다.
    Cut on a razor blade.
  • Google translate 면도날이 무디어져서 날을 새로 갈았다.
    The razor's been mended, so i've renewed it.
  • Google translate 승규는 수염을 깎다가 면도날에 긁혀 피가 났다.
    Seung-gyu was scratched by a razor while shaving his beard and bled.
  • Google translate 어쩌다 손가락을 다쳤어?
    How did you hurt your finger?
    Google translate 면도날을 갈아 끼우다가 좀 베였어.
    I cut a little while changing the razor blades.

면도날: razor blade,かみそり【剃刀】。レザー,lame de rasoir,cuchilla de afeitar, hoja de afeitar,شفرة حلاقة,сахлын хутганы ир,lưỡi dao cạo râu,ใบมีดโกน,silet cukur,,剃须刀片,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면도날 (면ː도날)

🗣️ 면도날 (面刀 날) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4)