🌟 예리하다 (銳利 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예리하다 (
예ː리하다
) • 예리한 (예ː리한
) • 예리하여 (예ː리하여
) 예리해 (예ː리해
) • 예리하니 (예ː리하니
) • 예리합니다 (예ː리함니다
)
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả tính cách
🗣️ 예리하다 (銳利 하다) @ Giải nghĩa
- 신랄하다 (辛辣하다) : 어떤 일이나 사람에 대한 분석이나 비판 등이 매우 날카롭고 예리하다.
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 예리하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28)