🌟 신랄하다 (辛辣 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신랄하다 (
실랄하다
) • 신랄한 (실랄한
) • 신랄하여 (실랄하여
) 신랄해 (실랄해
) • 신랄하니 (실랄하니
) • 신랄합니다 (실랄함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 신랄히(辛辣히): 어떤 일이나 사람에 대한 분석이나 비판 등이 매우 날카롭고 예리하게.
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 신랄하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)