🌟 신랄하다 (辛辣 하다)

Tính từ  

1. 맛이 아주 쓰고 맵다.

1. CAY ĐẮNG, ĐẮNG CAY: Vị rất đắng và cay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신랄한 고추장.
    Acrid red pepper paste.
  • 신랄한 맛.
    A pungent taste.
  • 신랄한 향신료
    A pungent spice.
  • 고추가 신랄하다.
    The peppers are sour.
  • 떡볶이가 신랄하다.
    Tteokbokki is sour.
  • 딸아이는 매운 고추의 신랄한 맛에 놀라 울고불고 난리를 부렸다.
    The daughter was startled by the acrid taste of the hot pepper and cried and went wild.
  • 그는 처음 먹어 보는 인도 요리의 신랄한 맛 때문에 눈물 콧물이 다 났다.
    His tearful nose was run out because of the acrid taste of indian cuisine he had never tasted.

2. 어떤 일이나 사람에 대한 분석이나 비판 등이 매우 날카롭고 예리하다.

2. GAY GẮT, SẮC SẢO: Sự phân tích hay phê phán… đối với việc hay người nào đó rất sắc sảo và nhạy bén.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신랄한 공격.
    A scathing attack.
  • 신랄한 비판.
    Acrimonious criticism.
  • 신랄한 비평.
    Acrimonious criticism.
  • 신랄한 토론.
    Acrimonious discussion.
  • 신랄한 표현.
    Acrimonious expression.
  • 신랄하게 지적하다.
    Point out acrimoniously.
  • 신랄하게 풍자하다.
    Acrimonious satire.
  • 박 의원은 어제 토론회에 참석하여 정부의 교육 정책에 대해 신랄하게 비판하였다.
    Park attended a forum yesterday and harshly criticized the government's education policy.
  • 지수는 교수님으로부터 신랄한 지적을 받았지만 당황하지 않고 차분히 자신의 논거를 밝혔다.
    Jisoo received harsh criticism from her professor, but calmly revealed her argument without embarrassment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신랄하다 (실랄하다) 신랄한 (실랄한) 신랄하여 (실랄하여) 신랄해 (실랄해) 신랄하니 (실랄하니) 신랄합니다 (실랄함니다)
📚 Từ phái sinh: 신랄히(辛辣히): 어떤 일이나 사람에 대한 분석이나 비판 등이 매우 날카롭고 예리하게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17)