🌟 신랄하다 (辛辣 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신랄하다 (
실랄하다
) • 신랄한 (실랄한
) • 신랄하여 (실랄하여
) 신랄해 (실랄해
) • 신랄하니 (실랄하니
) • 신랄합니다 (실랄함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 신랄히(辛辣히): 어떤 일이나 사람에 대한 분석이나 비판 등이 매우 날카롭고 예리하게.
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 신랄하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17)