🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

- : 누군가가 할 것으로 예상되는 행동이나 말을 가정하여 전하면서 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현. None
🌏 LÀ, RẰNG SẼ: Cấu trúc dùng khi giả định và truyền đạt hành động hay lời nói dự kiến là điều mà ai đó sẽ làm đồng thời bổ nghĩa cho từ đứng sau.

: (속된 말로) 마구 소란스럽고 분별없이 하는 행동. Danh từ
🌏 SỰ LÀM LOẠN, VIỆC NỔI ĐIÊN NỔI KHÙNG, SỰ LOẠN XỊ NGẬU: (cách nói thông tục) Hành động thực hiện một cách náo loạn tùy tiện và không suy nghĩ.

미네 (mineral) : 칼슘이나 나트륨과 같이 생물이 살아가는 데 필요한 광물성의 물질. Danh từ
🌏 CHẤT KHOÁNG, KHOÁNG CHẤT: Loại chất có chứa hàm lượng khoáng cần thiết cho sự sống của sinh vật như calcium hay natrium.

-으 : 명령의 내용을 전하면서 그 내용이 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현. None
🌏 RẰNG HÃY, BẢO LÀ HÃY: Cấu trúc dùng khi truyền đạt nội dung mệnh lệnh đồng thời nội dung đó bổ nghĩa cho từ đứng sau.

(惡辣) : 성질이 악하고 잔인함. Danh từ
🌏 SỰ ÁC NHÂN: Tính chất ác và tàn nhẫn.

제기 : 마음에 들지 않거나 못마땅할 때 욕으로 하는 말. Thán từ
🌏 CHẾT TIỆT: Lời nói tục khi không vừa lòng hoặc bực dọc.


:
Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197)