🌟 악랄 (惡辣)

Danh từ  

1. 성질이 악하고 잔인함.

1. SỰ ÁC NHÂN: Tính chất ác và tàn nhẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악랄을 다하다.
    Do evil.
  • Google translate 악랄을 떨다.
    To be vicious.
  • Google translate 극악무도한 짓을 하는 범죄자가 보이는 악랄의 끝이 어디인지 모르겠다.
    I don't know where the end of the viciousness is where criminals are seen doing the heinous things.
  • Google translate 악랄이 가득한 그의 행패를 보고 많은 사람들이 그는 사람이 아니라고 했다.
    Seeing his behavior full of viciousness, many people said he was not human.
  • Google translate 어제 본 영화는 어땠어? 악한 인간 본연의 본성을 드러낸 작품이라 되게 잔인하다던데.
    How was the movie you saw yesterday? i heard it's very cruel because it shows the nature of a bad human being.
    Google translate 말도 마. 악랄 그 자체였어.
    Don't even talk. it was vicious.

악랄: viciousness; cruelty,あくらつ【悪辣】,méchanceté, malveillance,brutalidad, crueldad,وحشية، خبث، مكر، قساوة,догшин, хэрцгий,sự ác nhân,ความโหดร้าย, ความชั่วร้าย, ความเลวทราม, ความทารุณ, ความอำมหิต, ความเจ้าเล่ห์,keganasan, kekejaman,злобность, жестокость, коварство,恶毒,毒辣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악랄 (앙날)
📚 Từ phái sinh: 악랄하다(惡辣하다): 성질이 악하고 잔인하다. 악랄히: 악독하고 잔인하게.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13)