🌟 악랄 (惡辣)

Danh từ  

1. 성질이 악하고 잔인함.

1. SỰ ÁC NHÂN: Tính chất ác và tàn nhẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악랄을 다하다.
    Do evil.
  • 악랄을 떨다.
    To be vicious.
  • 극악무도한 짓을 하는 범죄자가 보이는 악랄의 끝이 어디인지 모르겠다.
    I don't know where the end of the viciousness is where criminals are seen doing the heinous things.
  • 악랄이 가득한 그의 행패를 보고 많은 사람들이 그는 사람이 아니라고 했다.
    Seeing his behavior full of viciousness, many people said he was not human.
  • 어제 본 영화는 어땠어? 악한 인간 본연의 본성을 드러낸 작품이라 되게 잔인하다던데.
    How was the movie you saw yesterday? i heard it's very cruel because it shows the nature of a bad human being.
    말도 마. 악랄 그 자체였어.
    Don't even talk. it was vicious.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악랄 (앙날)
📚 Từ phái sinh: 악랄하다(惡辣하다): 성질이 악하고 잔인하다. 악랄히: 악독하고 잔인하게.

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Giáo dục (151)