🌟 음료 (飮料)

☆☆☆   Danh từ  

1. 물이나 물처럼 마시는 모든 액체.

1. NƯỚC UỐNG: Nước hay mọi chất lỏng uống được như nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강 음료.
    Healthy drinks.
  • Google translate 과일 음료.
    Fruit drink.
  • Google translate 음료가 시원하다.
    The drinks are cool.
  • Google translate 음료를 마시다.
    Drink.
  • Google translate 요즘에는 야채를 갈아서 만든 건강 음료가 많이 나온다.
    Nowadays, there are many health drinks made from ground vegetables.
  • Google translate 나는 점심을 짜게 먹었는지 목이 말라서 계속 음료를 마셨다.
    I must have had a salty lunch, i was thirsty and kept drinking.
  • Google translate 왜 그렇게 화장실을 자주 가십니까?
    Why do you go to the bathroom so often?
    Google translate 아침부터 음료를 너무 많이 마셨나 봅니다.
    I've been drinking too much since morning.
Từ đồng nghĩa 음료수(飮料水): 마시는 물., 갈증을 풀기 위해서 또는 맛이 있어서 마시는 액체.

음료: drink; water; soda,のみもの【飲み物・飲物】。いんりょう【飲料】,boisson,bebida,مشروب,ундаа, уух юм, шингэн юм,nước uống,น้ำ, เครื่องดื่ม,minuman,напиток; питьё,饮料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음료 (음ː뇨)
📚 thể loại: Đồ uống   Gọi món  


🗣️ 음료 (飮料) @ Giải nghĩa

🗣️ 음료 (飮料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)