🌟 냉차 (冷茶)

Danh từ  

1. 얼음을 넣어 차게 한 음료.

1. ĐỒ UỐNG LẠNH: Đồ uống có bỏ đá vào cho lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과일 냉차.
    Fruit cold tea.
  • Google translate 시원한 냉차.
    Cool cold tea.
  • Google translate 냉차 장수.
    A cold tea seller.
  • Google translate 냉차를 마시다.
    Drink cold tea.
  • Google translate 냉차를 팔다.
    Sell cold tea.
  • Google translate 더운 여름에는 시원한 과일 냉차를 마시면 기운을 회복하는 데 좋다.
    In hot summer, drinking cold fruit tea is good for rejuvenating.
  • Google translate 여름철이면 시장 골목에는 냉차를 파는 상인들이 길게 늘어서 있었다.
    In summer, there was a long line of merchants selling cold tea in the market alley.

냉차: iced tea,れいちゃ【冷茶】,boisson glacée, boisson avec glace,bebida helada,شاي مثلّج ن شاي بارد,мөстэй ундаа, хүйтэн ундаа,đồ uống lạnh,ชาเย็น, น้ำชาเย็น,air es,холодный чай,凉茶,冰茶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉차 (냉ː차)

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103)