🌟 냉차 (冷茶)

Danh từ  

1. 얼음을 넣어 차게 한 음료.

1. ĐỒ UỐNG LẠNH: Đồ uống có bỏ đá vào cho lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일 냉차.
    Fruit cold tea.
  • 시원한 냉차.
    Cool cold tea.
  • 냉차 장수.
    A cold tea seller.
  • 냉차를 마시다.
    Drink cold tea.
  • 냉차를 팔다.
    Sell cold tea.
  • 더운 여름에는 시원한 과일 냉차를 마시면 기운을 회복하는 데 좋다.
    In hot summer, drinking cold fruit tea is good for rejuvenating.
  • 여름철이면 시장 골목에는 냉차를 파는 상인들이 길게 늘어서 있었다.
    In summer, there was a long line of merchants selling cold tea in the market alley.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉차 (냉ː차)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98)