🌟 온장고 (溫藏庫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 온장고 (
온장고
)
🌷 ㅇㅈㄱ: Initial sound 온장고
-
ㅇㅈㄱ (
입장권
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄱ (
언젠가
)
: 미래의 어느 때에.
☆☆
Phó từ
🌏 KHI NÀO ĐÓ, LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai. -
ㅇㅈㄱ (
안정감
)
: 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23)