🌟 온장고 (溫藏庫)

Danh từ  

1. 음식물 등을 따뜻하게 보관하는 상자 모양의 기계.

1. MÁY GIỮ ẤM: Máy có dạng hình hộp, dùng để bảo quản và giữ ấm thức ăn v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따뜻한 온장고.
    Warm hot storage.
  • Google translate 온장고 음료.
    Onjango drink.
  • Google translate 온장고를 이용하다.
    Use a warm-up.
  • Google translate 온장고에 넣다.
    Put in a warm-up.
  • Google translate 온장고에 보관하다.
    Store in a warm-up.
  • Google translate 온장고에서 데우다.
    Warm up in a warm-up.
  • Google translate 나는 온장고에서 꺼낸 뜨거운 커피 캔으로 꽁꽁 언 손을 녹였다.
    I thawed my frozen hands with a hot coffee can taken out of the onjango.
  • Google translate 날씨가 추워지자 온장고에 넣어 둔 따뜻한 음료들이 가장 잘 팔렸다.
    As the weather got cold, the warm drinks kept in the ons sold best.
  • Google translate 오늘 정말 춥다. 따뜻한 차라도 마셨으면 좋겠어.
    It's really cold today. i wish i could drink some warm tea.
    Google translate 저기 가게에 가 보자. 아마 온장고에 여러 가지 음료수가 있을 거야.
    Let's go to the store over there. there's probably a lot of drinks in the onjango.
Từ tham khảo 냉장고(冷藏庫): 음식을 상하지 않게 하거나 차갑게 하려고 낮은 온도에서 보관하는 상자 …

온장고: warmer,おんぞうこ【温蔵庫】,armoire chauffante,armario de calefacción,خزانة التدفئة,халуун хадгалагч, халуун баригч,máy giữ ấm,เครื่องให้ความร้อน, ตู้ให้ความร้อน,lemari penghangat makanan,камера тепла; термошкаф,保温柜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온장고 (온장고)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23)