🌟 온장고 (溫藏庫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 온장고 (
온장고
)
🌷 ㅇㅈㄱ: Initial sound 온장고
-
ㅇㅈㄱ (
입장권
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄱ (
언젠가
)
: 미래의 어느 때에.
☆☆
Phó từ
🌏 KHI NÀO ĐÓ, LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai. -
ㅇㅈㄱ (
안정감
)
: 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Khí hậu (53)