🌟 온장고 (溫藏庫)

Danh từ  

1. 음식물 등을 따뜻하게 보관하는 상자 모양의 기계.

1. MÁY GIỮ ẤM: Máy có dạng hình hộp, dùng để bảo quản và giữ ấm thức ăn v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따뜻한 온장고.
    Warm hot storage.
  • 온장고 음료.
    Onjango drink.
  • 온장고를 이용하다.
    Use a warm-up.
  • 온장고에 넣다.
    Put in a warm-up.
  • 온장고에 보관하다.
    Store in a warm-up.
  • 온장고에서 데우다.
    Warm up in a warm-up.
  • 나는 온장고에서 꺼낸 뜨거운 커피 캔으로 꽁꽁 언 손을 녹였다.
    I thawed my frozen hands with a hot coffee can taken out of the onjango.
  • 날씨가 추워지자 온장고에 넣어 둔 따뜻한 음료들이 가장 잘 팔렸다.
    As the weather got cold, the warm drinks kept in the ons sold best.
  • 오늘 정말 춥다. 따뜻한 차라도 마셨으면 좋겠어.
    It's really cold today. i wish i could drink some warm tea.
    저기 가게에 가 보자. 아마 온장고에 여러 가지 음료수가 있을 거야.
    Let's go to the store over there. there's probably a lot of drinks in the onjango.
Từ tham khảo 냉장고(冷藏庫): 음식을 상하지 않게 하거나 차갑게 하려고 낮은 온도에서 보관하는 상자 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온장고 (온장고)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Khí hậu (53)