🌟 안정감 (安靜感)

  Danh từ  

1. 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.

1. CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안정감을 갖다.
    Have a sense of security.
  • Google translate 안정감을 되찾다.
    Rest assured.
  • Google translate 안정감을 잃다.
    Lose stability.
  • Google translate 안정감을 주다.
    Give a sense of stability.
  • Google translate 이 유모차는 바퀴가 튼튼하여 안정감이 있다.
    This stroller has a strong wheel and is stable.
  • Google translate 영화를 찍을 때에 카메라를 손으로 들고 움직이면 화면에 안정감이 없어져 불안한 효과를 줄 수 있다.
    Holding the camera and moving it with your hands when you're filming a movie can make you feel less secure and have an uneasy effect.

안정감: sense of stability,あんていかん【安定感】,impression de stabilité,estabilidad,شعور مستقر,тогтвортой байдал, тэнцвэртэй байдал, бат бэх байдал,cảm giác bình yên,ความสงบสุข, ความสันติสุข, ความรู้สึกมั่นคง,kestabilan, ketentraman,чувство безопасности,安定感,稳定感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안정감 (안정감)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 안정감 (安靜感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121)