🌟 안정감 (安靜感)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안정감 (
안정감
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 안정감 (安靜感) @ Ví dụ cụ thể
- 대칭적인 안정감. [대칭적 (對稱的)]
- 네. 그래서 이 조각은 보는 사람들에게 안정감을 주죠. [대칭적 (對稱的)]
- 관객들은 더블 베이스의 중후하고 안정감 있는 음색에 매료되었다. [더블 베이스 (doublebass)]
- 심적인 안정감. [심적 (心的)]
🌷 ㅇㅈㄱ: Initial sound 안정감
-
ㅇㅈㄱ (
입장권
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄱ (
언젠가
)
: 미래의 어느 때에.
☆☆
Phó từ
🌏 KHI NÀO ĐÓ, LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai. -
ㅇㅈㄱ (
안정감
)
: 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.
• Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121)