🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 12 ALL : 17

(氣溫) : 대기의 온도. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THỜI TIẾT, NHIỆT ĐỘ KHÍ HẬU, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ: Nhiệt độ của không khí.

(體溫) : 몸의 온도. ☆☆ Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ: Nhiệt độ của cơ thể.

: 전부의. 또는 모두의. ☆☆ Định từ
🌏 CẢ, TẤT CẢ: Toàn bộ. Hoặc mọi thứ.

(高溫) : 높은 온도. Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ CAO: Nhiệt độ cao.

(平穩) : 걱정이나 탈이 없고 조용함. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ỔN, SỰ BÌNH YÊN: Sự yên tĩnh và không có sự cố hay nỗi lo.

(室溫) : 방 안의 온도. Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ PHÒNG: Nhiệt độ trong phòng.

카멜레 (chameleon) : 도마뱀과 비슷하나 머리는 투구 모양에 꼬리가 길고, 주위의 환경이나 온도 등에 따라 몸 색깔이 변하는 파충류. Danh từ
🌏 CON TẮC KÈ HOA: Loài bò sát giống như con thằn lằn hoặc đầu có hình cái nón sắt, đuôi dài với màu cơ thể biến đổi theo nhiệt độ và môi trường xung quanh.

(neon) : 대기 중에 소량으로 존재하는, 네온전구나 네온사인으로 이용되는 가스 상태의 원소. Danh từ
🌏 NÊ-ÔNG: Nguyên tố ở dạng khí tồn tại với lượng nhỏ trong không khí, được sử dụng trong đèn nê-ông hay bảng nê-ông.

(常溫) : 항상 일정하게 유지되는 온도. Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ BÌNH THƯỜNG: Nhiệt độ luôn được duy trì một cách nhất định.

(保溫) : 따뜻한 온도를 일정하게 유지함. Danh từ
🌏 SỰ GIỮ ẤM: Việc duy trì nhiệt độ ấm nóng nhất định.

삼한 사 (三寒四溫) : 칠 일을 주기로 삼 일 동안 춥고 사 일 동안 따뜻한, 겨울철에 나타나는 기온 변화 현상. None
🌏 BA NGÀY LẠNH BỐN NGÀY ẤM: Hiện tượng biến đổi khí hậu xuất hiện vào mùa đông, theo chu kì bảy ngày là ba ngày lạnh và bốn ngày ấm.

(微溫) : 온도가 미지근하거나 태도가 소극적임. 또는 그런 온도나 태도. Danh từ
🌏 SỰ ÂM ẤM, SỰ LẠNH NHẠT. SỰ KÉM NỒNG NHIỆT: Nhiệt độ hơi ấm hoặc thái độ mang tính tiêu cực. Hoặc nhiệt độ hay thái độ như vậy.

(低溫) : 낮은 온도. Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THẤP: Nhiệt độ thấp.

평균 기 (平均氣溫) : 일정한 기간 동안 관찰하여 잰 기온의 평균값. None
🌏 NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH, NHIỆT ĐỘ BÌNH QUÂN: Giá trị bình quân của nhiệt độ đã quan sát và đo được trong một khoảng thời gian nhất định.

(不穩) : 말, 행동, 또는 사상 등이 통치 권력이나 체제에 반대되거나 맞지 않음. Danh từ
🌏 SỰ BẤT ỔN, SỰ NỔI LOẠN, SỰ PHIẾN LOẠN: Việc lời nói, hành động, tư tưởng có tính chất đối nghịch hoặc không phù hợp với thể chế hay quyền lực thống trị.

(ion) : 양의 전기나 음의 전기를 띤 원자 또는 원자의 집단. Danh từ
🌏 ION, ĐIỆN TÍCH: Nhóm nguyên tử hoặc nguyên tử mang điện dương hay điện âm.

(水溫) : 물의 온도. Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ CỦA NƯỚC: Nhiệt độ của nước.


:
Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70)