🌟 카멜레온 (chameleon)

Danh từ  

1. 도마뱀과 비슷하나 머리는 투구 모양에 꼬리가 길고, 주위의 환경이나 온도 등에 따라 몸 색깔이 변하는 파충류.

1. CON TẮC KÈ HOA: Loài bò sát giống như con thằn lằn hoặc đầu có hình cái nón sắt, đuôi dài với màu cơ thể biến đổi theo nhiệt độ và môi trường xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 카멜레온 색깔.
    Chameleon color.
  • Google translate 카멜레온이 도망가다.
    The chameleon runs away.
  • Google translate 카멜레온이 변신하다.
    Chameleon transforms.
  • Google translate 카멜레온이 변화하다.
    The chameleon changes.
  • Google translate 카멜레온을 키우다.
    Raise chameleons.
  • Google translate 나뭇가지에서 갈색으로 변한 카멜레온을 찾기란 쉽지 않다.
    It's not easy to find a chameleon that has turned brown from a branch.
  • Google translate 언니는 징그러운 카멜레온을 몹시도 귀여워하며 애완동물로 길렀다.
    My sister kept a creepy chameleon as a pet, adoring it dearly.
  • Google translate 노란색의 카멜레온은 풀숲으로 들어가더니 금세 초록색으로 피부색을 바꾸었다.
    The yellow chameleon went into the grass and quickly changed its skin color to green.
  • Google translate 보호색으로 자신을 방어하는 동물들이 있습니다.
    There are animals that defend themselves with protective colors.
    Google translate 카멜레온 같은 동물을 말씀하시는 거지요?
    You mean animals like chameleons?

카멜레온: chameleon,カメレオン,caméléon,camaleón,حرباء,хамелеон,con tắc kè hoa,กะปอม, สัตว์จำพวกกิ้งก่า,bunglon,хамелеон,变色龙,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)