💕 Start:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 34 ALL : 51

도 (溫度) : 따뜻하고 차가운 정도. 또는 그것을 나타내는 수치. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ: Mức độ ấm hay lạnh. Hoặc chỉ số thể hiện cái đó.

: 전부의. 또는 모두의. ☆☆ Định từ
🌏 CẢ, TẤT CẢ: Toàn bộ. Hoặc mọi thứ.

: 이런저런 여러 가지의. ☆☆ Định từ
🌏 MỌI, TẤT CẢ: Nhiều cái này cái kia

라인 (on-line) : 인터넷을 통해 다른 컴퓨터와 연결되거나 다른 컴퓨터에 접근이 가능한 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) TRỰC TUYẾN, NỐI MẠNG: Trạng thái máy tính có thể kết nối hoặc tiếp cận với máy tính khác thông qua internet.

: 몸 전체. ☆☆ Danh từ
🌏 TOÀN THÂN: Toàn bộ cơ thể.

종일 (온 終日) : 아침부터 저녁까지의 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 SUỐT NGÀY: Trong suốt khoảng thời gian từ sáng đến tối

종일 (온 終日) : 아침부터 저녁까지 내내. ☆☆ Phó từ
🌏 SUỐT NGÀY, CẢ NGÀY: Trong suốt khoảng thời gian từ sáng đến tối.

천 (溫泉) : 지열로 뜨겁게 데워진 지하수로 목욕할 수 있게 만든 시설. 또는 그런 지하수가 나오는 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 HỆ THỐNG SUỐI NƯỚC NÓNG, SUỐI NƯỚC NÓNG: Hệ thống tắm sử dụng nước ngầm được làm nóng bằng hơi nóng từ lòng đất. Hoặc nơi có nước ngầm như thế.

통 : 전부 다. ☆☆ Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, CẢ THẢY: Bao gồm tất cả.

난화 (溫暖化) : 지구의 기온이 높아지는 일. Danh từ
🌏 SỰ ẤM LÊN CỦA TRÁI ĐẤT: Hiện tượng nhiệt độ của Trái Đất tăng lên.

대 (溫帶) : 열대와 한대 사이에 있으며, 일 년 동안의 평균 기온이 섭씨 0도에서 20도 사이인 따뜻한 지역. Danh từ
🌏 ÔN ĐỚI: Khu vực ấm áp, nằm giữa vùng nhiệt đới và hàn đới, với nhiệt độ bình quân của năm xấp xỉ từ 0 độ C đến 20 độ C.

돌 (溫突/溫堗) : 불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 하는 장치. Danh từ
🌏 ONDOL; THIẾT BỊ SƯỞI NỀN: Trang bị làm nóng nền bằng điện, nước nóng hay lửa.

수 (溫水) : 따뜻한 물. Danh từ
🌏 NƯỚC NÓNG, NƯỚC ẤM: Nước ấm.

실가스 (溫室 gas) : 지구 대기를 오염시켜 온실 효과를 일으키는 가스를 모두 이르는 말. 이산화 탄소, 메탄 등의 가스를 말한다. Danh từ
🌏 KHÍ NHÀ KÍNH: Từ chỉ toàn bộ các loại khí gây ra hiệu ứng nhà kính do ô nhiễm khí quyển trái đất. Các loại khí như Cacbon Điôxit, Mêtan..

전하다 (穩全 하다) : 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다. Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì.

전히 (穩全 히) : 본래의 모습 그대로 고스란히. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÀNH LẶN, MỘT CÁCH NGUYÊN VẸN: Vẫn nguyên hình dạng vốn có.

화하다 (溫和 하다) : 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다. Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.

세상을 얻은 듯 : 세상에 부러울 것 하나 없이 매우 만족해하는 것처럼.
🌏 NHƯ CÓ CẢ THẾ GIỚI: Như thể rất hài lòng không có gì phải ghen tị với thế gian.

건 (穩健) : 생각이나 말 또는 행동이 급하거나 과격하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ ÔN HÒA, SỰ HIỀN HÒA: Suy nghĩ, lời nói hay hành động không nóng vội hoặc không quá khích.

건파 (穩健派) : 생각이나 말 또는 행동이 급하거나 과격하지 않은 사람들의 집단. 또는 그 집단에 속하는 사람. Danh từ
🌏 PHE ÔN HÒA, PHÁI ÔN HÒA, ĐẢNG ÔN HÒA, NGƯỜI THEO PHE ÔN HÒA, NGƯỜI THEO ĐẢNG ÔN HÒA: Nhóm người có suy nghĩ, lời nói hay hành động không nóng vội hoặc không quá khích. Hoặc những người thuộc về nhóm đó.

건하다 (穩健 하다) : 생각이나 말 또는 행동이 급하거나 과격하지 않다. Tính từ
🌏 ÔN HÒA, HIỀN HÒA: Suy nghĩ, lời nói hay hành động không nóng vội hoặc không quá khích.

고지신 (溫故知新) : 옛것을 익히고 그것을 통해서 새로운 것을 앎. Danh từ
🌏 ÔN CỐ TRI TÂN: Sự thông hiểu cái xưa cũ và thông qua đó để biết về cái mới.

기 (溫氣) : 따뜻한 기운. Danh từ
🌏 HƠI ẤM, ÔN KHÍ: Khí ấm.

난 (溫暖/溫煖) : 날씨나 기후가 따뜻함. Danh từ
🌏 SỰ ẤM ÁP: Thời tiết hay khí hậu ấm áp, dễ chịu.

난 전선 (溫暖前線) : 따뜻하고 가벼운 기단이 차고 무거운 기단 위로 이동하면서 만들어지는 전선. None
🌏 FRÔNG NÓNG: Đường tiếp giáp được tạo nên bởi sự di chuyển của tầng không khí nóng và nhẹ hơn lên trên tầng không khí lạnh và nặng hơn.

난하다 (溫暖/溫煖 하다) : 날씨나 기후가 따뜻하다. Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Thời tiết hay khí hậu ấm, dễ chịu.

누리 : 사람이 사는 세상이나 사회 전부. Danh từ
🌏 CẢ THẾ GIAN, CẢ THẾ GIỚI: Toàn bộ xã hội hay thế gian mà con người sinh sống.

다 간다 말없이 : 자신이 어디를 오가는지 아무에게도 말하지 않고 슬며시.
🌏 ĐI ĐÂU KHÔNG NÓI: Một cách lén lút, không nói việc mình đi đâu cho bất kì ai.

당하다 (穩當 하다) : 판단이나 행동 등이 일의 이치에 어긋나지 않고 알맞다. Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, ĐÚNG ĐẮN: Phán đoán hay hành động v.v... đúng đắn, phù hợp với lẽ phải và không sai lệch.

대림 (溫帶林) : 주로 낙엽 활엽수와 침엽수로 이루어진 온대 지방의 숲. Danh từ
🌏 RỪNG ÔN ĐỚI: Rừng ở vùng ôn đới, được tạo nên chủ yếu bởi cây lá rộng và cây lá kim

데간데없다 : 흔적도 없이 사라져서 찾을 수가 없다. Tính từ
🌏 MẤT TÍCH, BIẾN MẤT: Biến mất không dấu tích nên không thể tìm thấy.

데간데없이 : 흔적도 없이 사라져서 찾을 수가 없게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MẤT HÚT, MỘT CÁCH MẤT TĂM MẤT TÍCH: Biến mất không dấu tích khiến cho không thể tìm thấy.

도계 (溫度計) : 물체의 온도를 재는 기구. Danh từ
🌏 NHIỆT KẾ: Dụng cụ đo nhiệt độ của vật thể.

돌방 (溫突房) : 온돌을 놓아 바닥을 따뜻하게 한 방. Danh từ
🌏 ONDOLBANG; PHÒNG CÓ SƯỞI NỀN: Phòng được sưởi ấm nền bằng hệ thống sưởi ngầm dưới nền.

상 (溫床) : 인공적으로 따뜻하게 만들어 식물을 기르는 방법이나 시설. Danh từ
🌏 NHÀ KÍNH, PHƯƠNG PHÁP NHÀ KÍNH: Công trình hay phương pháp làm ấm nhân tạo để trồng thực vật.

순하다 (溫順 하다) : 성질이나 마음씨가 부드럽고 순하다. Tính từ
🌏 HIỀN LÀNH, ÔN HÒA, HIỀN HÒA: Tính cách hay suy nghĩ mềm mỏng và tốt bụng.

스 (ounce) : 무게의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 OUNCE: Đơn vị đo trọng lượng.

실 (溫室) : 난방 장치를 한 방. Danh từ
🌏 PHÒNG SƯỞI: Phòng có trang bị thiết bị sưởi.

실 속에서 자란 화초 : 어려움이나 괴로움을 겪지 않고 편안하게만 자란 사람.
🌏 (HOA SỐNG TRONG NHÀ KÍNH), LÁ NGỌC CÀNH VÀNG: Người chỉ sống an nhàn mà không trải qua khó khăn hay khổ sở.

실 속의 화초 : 어려움이나 괴로움을 겪지 않고 편안하게만 자란 사람.
🌏 (HOA TRONG NHÀ KÍNH), LÁ NGỌC CÀNH VÀNG: Người chỉ sống an nhàn mà không trải qua khó khăn hay khổ sở.

실 효과 (溫室效果) : 공기 중의 수증기, 이산화 탄소 등이 지구 밖으로 나가는 열을 흡수하여 지구의 온도를 높게 유지하는 작용. None
🌏 HIỆU ỨNG NHÀ KÍNH: Tác động duy trì nhiệt độ trái đất cao do hơi nước, khí cacbonic trong không khí hấp thụ nhiệt bốc ra từ trái đất.

유 (溫柔) : 성격이나 태도 등이 따뜻하고 부드러움. Danh từ
🌏 (SỰ) NHU MÌ, HIỀN LÀNH: Tính cách hay hành động ấm áp và nhẹ nhàng.

유하다 (溫柔 하다) : 성격이나 태도 등이 따뜻하고 부드럽다. Tính từ
🌏 NHU MÌ, HIỀN DỊU, DỊU DÀNG, ÔN HÒA, HIỀN LÀNH: Tính cách hay thái độ ấm áp và mềm mỏng.

장고 (溫藏庫) : 음식물 등을 따뜻하게 보관하는 상자 모양의 기계. Danh từ
🌏 MÁY GIỮ ẤM: Máy có dạng hình hộp, dùng để bảo quản và giữ ấm thức ăn v.v...

점 (온 點) : 서술, 명령 등의 문장 끝에 쓰거나 숫자만으로 해와 달과 날을 표기할 때 쓰는 문장 부호 ‘.’의 이름. Danh từ
🌏 CHẤM: Tên của dấu '.' dùng ở cuối câu trần thuật, mệnh lệnh… hoặc dùng khi ghi ngày tháng năm bằng số.

정 (溫情) : 따뜻한 사랑이나 남에게 베푸는 마음. Danh từ
🌏 TÌNH CẢM ẤM ÁP: Người có tấm lòng ấm áp, biết quan tâm đến người khác.

조왕 (溫祚王) : 백제의 첫 번째 왕(?~28). 고구려의 시조인 주몽의 아들로 남으로 내려와 백제를 세웠다. Danh từ
🌏 ONJOWANG; VUA ON JO: Vị vua đầu tiên của nhà nước Baekje (? - 28), là con trai của Ju Mong, vị vua đầu tiên của Goguryeo, đã đi xuống phía nam lập nên nhà nước Baekje.

천욕 (溫泉浴) : 휴식이나 치료를 위해 온천에서 하는 목욕. Danh từ
🌏 TẮM NƯỚC NÓNG: Việc tắm nước nóng để nghỉ ngơi hay trị liệu.

탕 (溫湯) : 따뜻한 물이 들어 있는 탕. Danh từ
🌏 CANH NÓNG: Món canh nóng.

풍기 (溫風器) : 공기를 따뜻하게 데워 실내를 덥히는 기구. Danh từ
🌏 QUẠT SƯỞI ẤM: Dụng cụ làm ấm không khí và làm nóng trong nhà.

후하다 (溫厚 하다) : 성격이나 마음씨 등이 순하고 부드러우며 너그럽다. Tính từ
🌏 DỊU DÀNG, HÒA NHÃ: Tính cách hoặc tâm tính v.v... hiền lành, mềm mỏng và dễ chịu.


:
Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15)