ㅇㅌ (
약탈
)
: 폭력을 사용하여 남의 것을 빼앗음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG ĐOẠT, SỰ TƯỚC ĐOẠT: Việc dùng vũ lực và cướp đi cái của người khác.
ㅇㅌ (
인턴
)
: 의과 대학을 졸업하고 의사 면허를 받은 후에 실제로 환자를 돌보며 실습을 받는 의사.
☆
Danh từ
🌏 BÁC SĨ THỰC TẬP: Bác sĩ trong giai đoạn thực tập điều trị cho bệnh nhân trên thực tế sau khi vừa tốt nghiệp trường đại học y khoa và nhận được chứng chỉ hành nghề bác sỹ.
ㅇㅌ (
여태
)
: 지금까지. 또는 아직까지.
☆
Phó từ
🌏 ĐẾN TẬN BÂY GIỜ, VẪN CÒN: Đến tận bây giờ. Hoặc vẫn còn.
ㅇㅌ (
요트
)
: 유람이나 항해, 경주 등에 쓰는 속도가 빠르고 가벼운 서양식의 작은 배.
☆
Danh từ
🌏 THUYỀN BUỒM NHẸ, THUYỀN YAT: Thuyền nhỏ kiểu Tây, nhẹ và tốc độ nhanh, dùng trong đua thuyền, hàng hải hoặc du thuyền du lịch.
ㅇㅌ (
어투
)
: 말에 드러나는 기분이나 말을 하는 버릇.
☆
Danh từ
🌏 GIỌNG, GIỌNG ĐIỆU: Tâm trạng thể hiện qua lời nói hoặc cách nói.
ㅇㅌ (
일탈
)
: 정해진 영역이나 체계, 또는 원래의 목적이나 방향에서 벗어남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁT KHỎI, SỰ ĐI LỆCH: Sự vượt ra ngoài lĩnh vực hay hệ thống đã được định sẵn hoặc mục đích hay phương hướng vốn có.
ㅇㅌ (
은퇴
)
: 하던 일에서 물러나거나 사회 활동을 그만두고 한가히 지냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HƯU, SỰ VỀ HƯU: Việc rút lui khỏi việc đang làm hoặc thôi hoạt động xã hội và sống nhàn hạ.
ㅇㅌ (
이탈
)
: 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁT LY, SỰ THOÁT RA: Sự thoát ra hay rời khỏi phạm vi, hàng ngũ hay tiêu chuẩn.. nào đó.