🌟 온탕 (溫湯)

Danh từ  

1. 따뜻한 물이 들어 있는 탕.

1. CANH NÓNG: Món canh nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉탕과 온탕.
    Cold and hot.
  • Google translate 온탕을 갖추다.
    Equip oneself with a hot bath.
  • Google translate 온탕을 이용하다.
    Use a hot bath.
  • Google translate 온탕에 들어가다.
    Enter a hot bath.
  • Google translate 온탕에서 목욕하다.
    Bath in a hot bath.
  • Google translate 나는 목욕탕에 가면 뜨거운 온탕에만 들어간다.
    When i go to the bath, i only go into the hot bath.
  • Google translate 지수는 냉탕에 들어갔다가 물이 너무 차서 온탕으로 갔다.
    Ji-su went into the cold bath and then went to the hot bath because the water was too cold.
  • Google translate 지금 바깥 날씨가 얼마나 추운지 몰라.
    I don't know how cold it is outside right now.
    Google translate 온탕에라도 들어가서 몸을 좀 녹여.
    Get in the hot tub and warm yourself up.
Từ trái nghĩa 냉탕(冷湯): 찬물이 들어 있는 탕.

온탕: hot bath,おんとう【温湯】,bain chaud,aguas termales, baño de agua de temperatura templada,حمام ساخن,халуун устай ванн,canh nóng,อ่างอาบน้ำร้อน,kolam air panas/hangat,горячая ванна; тёплая ванна,温泉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온탕 (온탕)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8)