🌷 Initial sound: ㅇㅌ

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 39 ALL : 54

이틀 : 두 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HAI HÔM, HAI BỮA: Hai ngày.

연탄 (煉炭) : 무연탄과 목탄 등의 가루를 굳혀서 덩어리로 만든 연료. ☆☆ Danh từ
🌏 THAN TỔ ONG: Chất đốt được ép và tạo thành khối từ than đá và than củi v.v...

외투 (外套) : 점퍼나 코트처럼 추위를 막기 위해 겉에 입는 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC NGOÀI: Áo mặc bên ngoài để ngăn gió lạnh như áo khoác hay áo choàng.

유통 (流通) : 공기 등이 막힘없이 흐름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LƯU THÔNG: Việc không khí... lưu thông không bị tắc nghẽn.

온통 : 전부 다. ☆☆ Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, CẢ THẢY: Bao gồm tất cả.

약탈 (掠奪) : 폭력을 사용하여 남의 것을 빼앗음. Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG ĐOẠT, SỰ TƯỚC ĐOẠT: Việc dùng vũ lực và cướp đi cái của người khác.

인턴 (intern) : 의과 대학을 졸업하고 의사 면허를 받은 후에 실제로 환자를 돌보며 실습을 받는 의사. Danh từ
🌏 BÁC SĨ THỰC TẬP: Bác sĩ trong giai đoạn thực tập điều trị cho bệnh nhân trên thực tế sau khi vừa tốt nghiệp trường đại học y khoa và nhận được chứng chỉ hành nghề bác sỹ.

여태 : 지금까지. 또는 아직까지. Phó từ
🌏 ĐẾN TẬN BÂY GIỜ, VẪN CÒN: Đến tận bây giờ. Hoặc vẫn còn.

요트 (yacht) : 유람이나 항해, 경주 등에 쓰는 속도가 빠르고 가벼운 서양식의 작은 배. Danh từ
🌏 THUYỀN BUỒM NHẸ, THUYỀN YAT: Thuyền nhỏ kiểu Tây, nhẹ và tốc độ nhanh, dùng trong đua thuyền, hàng hải hoặc du thuyền du lịch.

어투 (語套) : 말에 드러나는 기분이나 말을 하는 버릇. Danh từ
🌏 GIỌNG, GIỌNG ĐIỆU: Tâm trạng thể hiện qua lời nói hoặc cách nói.

일탈 (逸脫) : 정해진 영역이나 체계, 또는 원래의 목적이나 방향에서 벗어남. Danh từ
🌏 SỰ THOÁT KHỎI, SỰ ĐI LỆCH: Sự vượt ra ngoài lĩnh vực hay hệ thống đã được định sẵn hoặc mục đích hay phương hướng vốn có.

일터 : 일을 하는 곳. Danh từ
🌏 NƠI LÀM VIỆC: Chỗ làm việc.

은퇴 (隱退) : 하던 일에서 물러나거나 사회 활동을 그만두고 한가히 지냄. Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HƯU, SỰ VỀ HƯU: Việc rút lui khỏi việc đang làm hoặc thôi hoạt động xã hội và sống nhàn hạ.

영토 (領土) : 한 국가의 땅. Danh từ
🌏 LÃNH THỔ: Đất của một quốc gia.

이탈 (離脫) : 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나감. Danh từ
🌏 SỰ THOÁT LY, SỰ THOÁT RA: Sự thoát ra hay rời khỏi phạm vi, hàng ngũ hay tiêu chuẩn.. nào đó.

양태 (樣態) : 어떤 모양이나 상태. Danh từ
🌏 KIỂU DÁNG, TRẠNG THÁI: Trạng thái hay hình dạng nào đó.

양털 (羊 털) : 따뜻하여 겨울옷에 많이 사용되는, 양의 털. Danh từ
🌏 LÔNG CỪU: Lông của con cừu, ấm và được sử dụng nhiều trong áo mùa đông.

와트 (watt) : 전력의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 OÁT (WATT): Đơn vị của điện lực.

위통 : → 웃통 Danh từ
🌏

안타 (安打) : 야구에서, 타자가 한 베이스 이상을 갈 수 있도록 공을 치는 일. Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH TRÚNG BÓNG: Việc cầu thủ tấn công đánh bóng sao cho đi được hơn một căn cứ, trong môn bóng chày.

오타 (誤打) : 컴퓨터나 타자기 등을 칠 때에 잘못 침. 또는 그런 글자. Danh từ
🌏 SỰ GÕ SAI CHỮ, CHỮ SAI: Việc gõ sai khi đánh máy vi tính hay máy chữ. Hoặc chữ như vậy.

잉태 (孕胎) : 배 속에 아이나 새끼가 생김. Danh từ
🌏 SỰ THỤ THAI: Việc đứa bé hay con con xuất hiện trong bụng.

예탁 (預託) : 은행 등의 금융 기관에 돈이나 주식, 물건 등을 부탁하여 맡김. Danh từ
🌏 SỰ KÝ GỬI: Việc nhờ và gửi tiền hay cổ phiếu, đồ vật cho cơ quan tín dụng ví dụ như ngân hàng.

연타 (連打) : 계속 이어서 치거나 때림. Danh từ
🌏 SỰ TẤN CÔNG LIÊN TỤC, SỰ ĐẤM ĐÁ LIÊN TỤC: Việc liên tiếp đánh hoặc đấm đá.

웃통 : 몸에서 허리 위의 부분. Danh từ
🌏 THÂN TRÊN, PHẦN TRÊN: Phần từ eo trở lên của cơ thể người.

염통 : 수축 작용을 통해 혈액을 몸 전체로 보내는 근육 기관. Danh từ
🌏 TIM: Cơ quan cơ bắp truyền máu đi khắp cơ thể thông qua tác dụng của co bóp.

요통 (腰痛) : 허리와 엉덩이 부위가 아픈 증상. Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU LƯNG: Chứng đau phần thắt lưng và hông.

엠티 (▼MT) : 단체 구성원들이 서로 더 가까워지기 위해 어울려 떠나는 짧은 여행. Danh từ
🌏 DU LỊCH NHÓM, CHUYẾN MT: Chuyến du lịch ngắn ngày cùng với nhau nhằm giúp các thành viên trong một tổ chức trở nên gần gũi nhau hơn.

여타 (餘他) : 그 밖의 다른 것. Danh từ
🌏 CÁI KHÁC: Cái khác ngoài cái đó.

여탕 (女湯) : 대중목욕탕에서 여자들이 목욕하는 곳. Danh từ
🌏 PHÒNG TẮM NỮ: Nơi mà phụ nữ tắm tại nhà tắm công cộng.

알통 : 사람의 몸에서, 불룩하게 나온 근육. Danh từ
🌏 CƠ BẮP: Loại cơ lộ rõ ra trên cơ thể người.

원통 (冤痛) : 분하고 억울함. Danh từ
🌏 NỖI UẤT GIẬN, NỖI UẤT HẬN: Sự phẫn nộ và oan ức.

육탄 (肉彈) : 적진에 뛰어들어 몸으로 공격하거나 몸을 직접 사용하는 일. 또는 그 몸. Danh từ
🌏 TẤN CÔNG LIỀU CHẾT, KẺ TẤN CÔNG LIỀU CHẾT: Việc xông vào trận địa địch và tấn công bằng thân mình hoặc trực tiếp sử dụng thân mình. Hoặc cơ thể đó.

윤택 (潤澤) : 광택에 윤기가 있음. Danh từ
🌏 SỰ BÓNG LÁNG: Việc có độ bóng trên ánh sáng loáng.

융통 (融通) : 돈이나 물건 등을 돌려씀. Danh từ
🌏 SỰ TÀI TRỢ, SỰ XOAY ĐỒNG TIỀN: Việc sử dụng xoay vòng đồng tiền hay đồ vật....

외탁 (外 탁) : 생김새나 성격 등이 어머니 쪽 가족을 닮음. Danh từ
🌏 SỰ GIỐNG BÊN NGOẠI: Việc ngoại hình hay tính cách giống với gia đình mẹ.

이타 (利他) : 자기의 이익보다는 다른 사람의 이익을 더 중요하게 생각함. Danh từ
🌏 VỊ THA: Việc nghĩ lợi ích của người khác quan trọng hơn lợi ích của mình.

위탁 (委託) : 남에게 사물이나 사람에 대한 책임을 맡게 함. Danh từ
🌏 SỰ ỦY THÁC: Việc giao trách nhiệm về người hay sự vật cho người khác.

암탉 : 암컷인 닭. Danh từ
🌏 GÀ MÁI: Gà giống cái.

암튼 : 무엇이 어떻게 되어 있든. Phó từ
🌏 DÙ GÌ, DÙ SAO: Cái gì đó thành ra thế nào đi nữa.

알토 (alto) : 성악에서, 여성의 가장 낮은 음역. 또는 그 음역의 가수. Danh từ
🌏 GIỌNG NỮ TRẦM: Âm vực thấp nhất của phụ nữ trong thanh nhạc. Hoặc ca sĩ có âm vực ấy.

온탕 (溫湯) : 따뜻한 물이 들어 있는 탕. Danh từ
🌏 CANH NÓNG: Món canh nóng.

욕탕 (浴湯) : 물로 온몸을 씻을 수 있도록 마련해 놓은 시설이나 방. Danh từ
🌏 PHÒNG TẮM, BỒN TẮM: Phòng hoặc cơ sở vật chất được trang bị để có thể tắm rửa cơ thể bằng nước.

용태 (容態) : 병의 상태. Danh từ
🌏 BỆNH TÌNH: Tình trạng của bệnh.

용퇴 (勇退) : 조금도 꺼리지 않고 용기 있게 물러남. Danh từ
🌏 DŨNG CẢM RÚT LUI: Sự lui về một cách không đắn đo và đầy nghĩa khí.

의탁 (依託/依托) : 어떤 것에 몸이나 마음을 의지하여 맡김. Danh từ
🌏 SỰ NƯƠNG TỰA, SỰ PHỤ THUỘC: Việc dựa dẫm phó thác thể xác hay tâm hồn vào cái nào đó.

원탁 (圓卓) : 물건을 올려 놓을 수 있는 둥근 모양의 가구. Danh từ
🌏 BÀN TRÒN: Đồ gia dụng hình tròn có thể đặt đồ vật lên trên.

염탐 (廉探) : 몰래 남의 사정을 살피고 조사함. Danh từ
🌏 SỰ DO THÁM, SỰ DÒ HỎI, SỰ THEO DÕI: Sự tìm hiểu và điều tra về tình hình của người khác một cách lén lút.

위트 (wit) : 말이나 글을 재미있고 재치 있게 잘 구사하는 능력. Danh từ
🌏 SỰ DÍ DỎM, HÓM HỈNH: Năng lực nói, viết văn giỏi thành thạo, thú vị và nhanh trí.

유턴 (U-turn) : 자동차 등이 ‘U’ 자 모양으로 돌아 방향을 바꿈. Danh từ
🌏 SỰ QUAY ĐẦU: Việc xe ô tô rẽ hình chữ "U", đổi hướng.

옥토 (沃土) : 양분이 많아 농작물이 잘 자라는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT PHÌ NHIÊU: Đất giàu dinh dưỡng làm cho cây trồng có thể sinh sôi nảy nở tốt.

애통 (哀痛) : 슬퍼하고 마음 아파함. Danh từ
🌏 SỰ ĐAU KHỔ, SỰ ĐAU ĐỚN: Sự buồn bã và đau lòng.

연통 (煙筒) : 난로나 화덕 등에서 나오는 연기를 빼내는 둥근 관. Danh từ
🌏 ỐNG KHÓI: Ống tròn được làm bằng sắt tây và là nơi thoát khói của lò sưởi hay bếp lò.

완투 (完投) : 야구에서, 한 투수가 경기의 처음부터 끝까지 공을 던지는 일. Danh từ
🌏 VIỆC CẦU THỦ NÉM BÓNG SUỐT TRẬN ĐẤU: Việc một cầu thủ ném bóng từ đầu đến cuối trong trận đấu, ở môn bóng chày.


:
Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)