🌟 예탁 (預託)

Danh từ  

1. 은행 등의 금융 기관에 돈이나 주식, 물건 등을 부탁하여 맡김.

1. SỰ KÝ GỬI: Việc nhờ và gửi tiền hay cổ phiếu, đồ vật cho cơ quan tín dụng ví dụ như ngân hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주식 예탁.
    Stock deposit.
  • Google translate 예탁 증서.
    A depositary deed.
  • Google translate 예탁이 가능하다.
    Deposits are available.
  • Google translate 예탁이 되다.
    Become a deposit.
  • Google translate 예탁을 받다.
    Receive a deposit.
  • Google translate 예탁을 하다.
    Make a deposit.
  • Google translate 민준이는 은행에서 일 년 계약으로 천만 원 예탁을 했다.
    Minjun deposited ten million won on a one-year contract at the bank.
  • Google translate 큰돈을 오랜 기간 동안 정기 예탁을 해 둔 그에게 은행은 높은 이자를 지급했다.
    The bank paid him a high interest after a long time of regular deposit.

예탁: depositing,よたく【預託】,dépôt,deposición,إيداع,хадгаламж,sự ký gửi,การฝากเงิน, การฝากเงิน(ที่ธนาคาร), การฝากเงิน(ทางการธนาคาร), การฝากธนาคาร,pendepositoan,поручение; доверение,存放,寄存,保管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예탁 (예ː탁) 예탁이 (예ː타기) 예탁도 (예ː탁또) 예탁만 (예ː탕만)
📚 Từ phái sinh: 예탁하다(預託하다): 은행 등의 금융 기관에 돈이나 주식, 물건 등을 부탁하여 맡기다.

🗣️ 예탁 (預託) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138)