🌟 예탁하다 (預託 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예탁하다 (
예ː타카다
)
📚 Từ phái sinh: • 예탁(預託): 은행 등의 금융 기관에 돈이나 주식, 물건 등을 부탁하여 맡김.
🌷 ㅇㅌㅎㄷ: Initial sound 예탁하다
-
ㅇㅌㅎㄷ (
애틋하다
)
: 섭섭하고 안타까워 애가 타는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG, LO ÂU: Luyến tiếc và bực dọc nên như thể phiền muộn.
• Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28)