🌟 예탁하다 (預託 하다)

Động từ  

1. 은행 등의 금융 기관에 돈이나 주식, 물건 등을 부탁하여 맡기다.

1. KÝ GỬI: Nhờ và gửi tiền hay cổ phiếu, đồ vật cho tổ chức tín dụng như ngân hàng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예탁한 증서.
    A depositary deed.
  • 돈을 예탁하다.
    Deposits money.
  • 자금을 예탁하다.
    Deposits funds.
  • 주식을 예탁하다.
    Deposit stocks.
  • 지분을 예탁하다.
    Deposits shares.
  • 은행에 예탁하다.
    Deposits in a bank.
  • 큰돈은 믿고 맡길 수 있는 전문 기관에 예탁하는 것이 현명하다.
    It is wise to deposit large sums of money in a professional institution that can be trusted and entrusted.
  • 무역을 원활하게 하기 위해 해외 은행들 간에 통화를 서로 예탁한다.
    To facilitate trade, foreign banks deposit currencies with each other.
  • 자네, 사업 수익금은 주로 어떻게 사용하는가?
    How do you mainly use your business proceeds?
    수익금의 절반은 사업에 재투자를 하고 나머지 재정은 은행에 예탁합니다.
    Half of the proceeds are reinvested in the business and the rest of the money is deposited in the bank.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예탁하다 (예ː타카다)
📚 Từ phái sinh: 예탁(預託): 은행 등의 금융 기관에 돈이나 주식, 물건 등을 부탁하여 맡김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)