Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예탁하다 (예ː타카다) 📚 Từ phái sinh: • 예탁(預託): 은행 등의 금융 기관에 돈이나 주식, 물건 등을 부탁하여 맡김.
예ː타카다
Start 예 예 End
Start
End
Start 탁 탁 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)