🌟 어투 (語套)

  Danh từ  

1. 말에 드러나는 기분이나 말을 하는 버릇.

1. GIỌNG, GIỌNG ĐIỆU: Tâm trạng thể hiện qua lời nói hoặc cách nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다정한 어투.
    A friendly tone.
  • Google translate 무관심한 어투.
    An unconcerned tone.
  • Google translate 비웃는 어투.
    A mocking tone.
  • Google translate 사무적인 어투.
    A businesslike tone.
  • Google translate 화난 어투.
    An angry tone.
  • Google translate 어투가 느껴지다.
    Feel a tone of voice.
  • Google translate 어투가 달라지다.
    Change one's tone of voice.
  • Google translate 그는 나를 위로하는 말을 했지만 어딘가 모르게 비웃는 어투가 느껴져서 기분이 좋지 않았다.
    He said words of comfort to me, but i felt some sort of sneering tone, which made me feel bad.
  • Google translate 이제 화가 다 풀렸다고 말은 하지만 화난 어투로 말하는 것을 보니 아직 화가 많이 났나 보다.
    Now you say you're all done, but you must still be very angry to see how angry you are.
  • Google translate 너 어제 같이 이야기하던 남자랑 무슨 사이야? 서로 엄청 다정한 어투로 이야기하던데?
    What's your relationship with the man you were talking to yesterday? they were talking in a very friendly tone.
    Google translate 아, 우리는 사귀는 사이야.
    Oh, we're dating.
Từ đồng nghĩa 말투(말套): 말을 하는 버릇이나 형식.

어투: tone; way of speaking; manner of speaking,いいかた【言い方】。はなしかた【話し方】。ごき【語気】。ごせい【語勢】,manière de parler, façon de parler, ton,tono, manera de hablar,أسلوب الكلام,өнгө аяс,giọng, giọng điệu,สำเนียง, น้ำเสียง, ลักษณะการพูด,nada bicara,манера говорить,语气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어투 (어ː투)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

🗣️ 어투 (語套) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)