🌟 어투 (語套)

  Danh từ  

1. 말에 드러나는 기분이나 말을 하는 버릇.

1. GIỌNG, GIỌNG ĐIỆU: Tâm trạng thể hiện qua lời nói hoặc cách nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다정한 어투.
    A friendly tone.
  • 무관심한 어투.
    An unconcerned tone.
  • 비웃는 어투.
    A mocking tone.
  • 사무적인 어투.
    A businesslike tone.
  • 화난 어투.
    An angry tone.
  • 어투가 느껴지다.
    Feel a tone of voice.
  • 어투가 달라지다.
    Change one's tone of voice.
  • 그는 나를 위로하는 말을 했지만 어딘가 모르게 비웃는 어투가 느껴져서 기분이 좋지 않았다.
    He said words of comfort to me, but i felt some sort of sneering tone, which made me feel bad.
  • 이제 화가 다 풀렸다고 말은 하지만 화난 어투로 말하는 것을 보니 아직 화가 많이 났나 보다.
    Now you say you're all done, but you must still be very angry to see how angry you are.
  • 너 어제 같이 이야기하던 남자랑 무슨 사이야? 서로 엄청 다정한 어투로 이야기하던데?
    What's your relationship with the man you were talking to yesterday? they were talking in a very friendly tone.
    아, 우리는 사귀는 사이야.
    Oh, we're dating.
Từ đồng nghĩa 말투(말套): 말을 하는 버릇이나 형식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어투 (어ː투)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

🗣️ 어투 (語套) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)