🌟 어투 (語套)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어투 (
어ː투
)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn ngữ
🗣️ 어투 (語套) @ Ví dụ cụ thể
- 시비조의 어투. [시비조 (是非調)]
- 투박스러운 어투. [투박스럽다]
- 사무적 어투. [사무적 (事務的)]
- 극적인 어투. [극적 (劇的)]
- 연극을 좋아하는 지수는 가끔 극적인 어투로 친구들에게 이야기한다. [극적 (劇的)]
- 의문형 어투. [의문형 (疑問形)]
- 웅얼거리는 어투. [웅얼거리다]
- 노골적인 어투. [노골적 (露骨的)]
- 요망한 어투. [요망하다 (妖妄하다)]
- 사무적인 어투. [사무적 (事務的)]
🌷 ㅇㅌ: Initial sound 어투
-
ㅇㅌ (
이틀
)
: 두 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HAI HÔM, HAI BỮA: Hai ngày. -
ㅇㅌ (
연탄
)
: 무연탄과 목탄 등의 가루를 굳혀서 덩어리로 만든 연료.
☆☆
Danh từ
🌏 THAN TỔ ONG: Chất đốt được ép và tạo thành khối từ than đá và than củi v.v... -
ㅇㅌ (
외투
)
: 점퍼나 코트처럼 추위를 막기 위해 겉에 입는 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC NGOÀI: Áo mặc bên ngoài để ngăn gió lạnh như áo khoác hay áo choàng. -
ㅇㅌ (
유통
)
: 공기 등이 막힘없이 흐름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯU THÔNG: Việc không khí... lưu thông không bị tắc nghẽn. -
ㅇㅌ (
온통
)
: 전부 다.
☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, CẢ THẢY: Bao gồm tất cả. -
ㅇㅌ (
약탈
)
: 폭력을 사용하여 남의 것을 빼앗음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG ĐOẠT, SỰ TƯỚC ĐOẠT: Việc dùng vũ lực và cướp đi cái của người khác. -
ㅇㅌ (
인턴
)
: 의과 대학을 졸업하고 의사 면허를 받은 후에 실제로 환자를 돌보며 실습을 받는 의사.
☆
Danh từ
🌏 BÁC SĨ THỰC TẬP: Bác sĩ trong giai đoạn thực tập điều trị cho bệnh nhân trên thực tế sau khi vừa tốt nghiệp trường đại học y khoa và nhận được chứng chỉ hành nghề bác sỹ. -
ㅇㅌ (
여태
)
: 지금까지. 또는 아직까지.
☆
Phó từ
🌏 ĐẾN TẬN BÂY GIỜ, VẪN CÒN: Đến tận bây giờ. Hoặc vẫn còn. -
ㅇㅌ (
요트
)
: 유람이나 항해, 경주 등에 쓰는 속도가 빠르고 가벼운 서양식의 작은 배.
☆
Danh từ
🌏 THUYỀN BUỒM NHẸ, THUYỀN YAT: Thuyền nhỏ kiểu Tây, nhẹ và tốc độ nhanh, dùng trong đua thuyền, hàng hải hoặc du thuyền du lịch. -
ㅇㅌ (
어투
)
: 말에 드러나는 기분이나 말을 하는 버릇.
☆
Danh từ
🌏 GIỌNG, GIỌNG ĐIỆU: Tâm trạng thể hiện qua lời nói hoặc cách nói. -
ㅇㅌ (
일탈
)
: 정해진 영역이나 체계, 또는 원래의 목적이나 방향에서 벗어남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁT KHỎI, SỰ ĐI LỆCH: Sự vượt ra ngoài lĩnh vực hay hệ thống đã được định sẵn hoặc mục đích hay phương hướng vốn có. -
ㅇㅌ (
일터
)
: 일을 하는 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI LÀM VIỆC: Chỗ làm việc. -
ㅇㅌ (
은퇴
)
: 하던 일에서 물러나거나 사회 활동을 그만두고 한가히 지냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HƯU, SỰ VỀ HƯU: Việc rút lui khỏi việc đang làm hoặc thôi hoạt động xã hội và sống nhàn hạ. -
ㅇㅌ (
영토
)
: 한 국가의 땅.
☆
Danh từ
🌏 LÃNH THỔ: Đất của một quốc gia. -
ㅇㅌ (
이탈
)
: 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁT LY, SỰ THOÁT RA: Sự thoát ra hay rời khỏi phạm vi, hàng ngũ hay tiêu chuẩn.. nào đó.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)