🌟 투박스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투박스럽다 (
투박쓰럽따
) • 투박스러운 (투박쓰러운
) • 투박스러워 (투박쓰러워
) • 투박스러우니 (투박쓰러우니
) • 투박스럽습니다 (투박쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 투박스레: 생김새가 볼품없이 둔하고 튼튼하기만 한 데가 있게., 말이나 행동 따위가 거칠…
🌷 ㅌㅂㅅㄹㄷ: Initial sound 투박스럽다
-
ㅌㅂㅅㄹㄷ (
투박스럽다
)
: 모양이 거칠고 볼품없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 THÔ, THÔ THIỂN: Hình dáng thô ráp và có chỗ không đẹp đẽ.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4)