🌟 투박스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투박스럽다 (
투박쓰럽따
) • 투박스러운 (투박쓰러운
) • 투박스러워 (투박쓰러워
) • 투박스러우니 (투박쓰러우니
) • 투박스럽습니다 (투박쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 투박스레: 생김새가 볼품없이 둔하고 튼튼하기만 한 데가 있게., 말이나 행동 따위가 거칠…
🌷 ㅌㅂㅅㄹㄷ: Initial sound 투박스럽다
-
ㅌㅂㅅㄹㄷ (
투박스럽다
)
: 모양이 거칠고 볼품없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 THÔ, THÔ THIỂN: Hình dáng thô ráp và có chỗ không đẹp đẽ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67)