🌟 투박스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투박스럽다 (
투박쓰럽따
) • 투박스러운 (투박쓰러운
) • 투박스러워 (투박쓰러워
) • 투박스러우니 (투박쓰러우니
) • 투박스럽습니다 (투박쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 투박스레: 생김새가 볼품없이 둔하고 튼튼하기만 한 데가 있게., 말이나 행동 따위가 거칠…
🌷 ㅌㅂㅅㄹㄷ: Initial sound 투박스럽다
-
ㅌㅂㅅㄹㄷ (
투박스럽다
)
: 모양이 거칠고 볼품없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 THÔ, THÔ THIỂN: Hình dáng thô ráp và có chỗ không đẹp đẽ.
• Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43)