🌟 시비조 (是非調)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시비조 (
시ː비쪼
)
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 시비조
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159)