🌟 시비조 (是非調)

Danh từ  

1. 옳은 것과 잘못된 것을 따지며 다투려고 하는 듯한 말투.

1. GIỌNG ĐIỆU TRANH LUẬN: Giọng nói mang sắc thái như sắp cãi vã hoặc tranh cãi về cái đúng hoặc cái sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시비조의 말투.
    Sick talk.
  • Google translate 시비조의 어투.
    Sibijo's tone.
  • Google translate 시비조로 나오다.
    Come out in a quarrel.
  • Google translate 시비조로 다그치다.
    Tackle with a quarrel.
  • Google translate 시비조로 대답하다.
    Give a quarrelsome answer.
  • Google translate 시비조로 말하다.
    Speak in a quarrel.
  • Google translate 그 녀석은 말끝마다 시비조라 정말 기분이 나쁘다.
    He's in a bad mood because he's always arguing.
  • Google translate 아무리 손님이지만 자꾸 시비조로 말씀을 하시면 곤란합니다.
    No matter how many times you're a guest, i don't want you to keep arguing.
  • Google translate 좋게 말하면 되는데 왜 꼭 시비조 말투를 써서 싸움을 만들어요?
    Why do you have to use your sibijo accent to make a fight?
    Google translate 죄송하게 됐네요. 원래 이런 놈이라서요.
    I'm sorry. he's always like this.

시비조: aggressive attitude,けんかごし【喧嘩腰】,ton agressif,tono desafiante,سلوك عنيف,хэл ам, хэрүүл, маргаан,giọng điệu tranh luận,น้ำเสียงโต้แย้ง, น้ำเสียงหาเรื่อง,perkataan memicu pertengkaran,агрессивный тон; нападающий тон,挑衅的口气,刁难的口气,非难的口气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시비조 (시ː비쪼)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159)