🌟 신분증 (身分證)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신분증 (
신분쯩
)
📚 thể loại: Trao đổi thông tin cá nhân
🗣️ 신분증 (身分證) @ Ví dụ cụ thể
- 가짜 신분증. [가짜 (假짜)]
- 신분증 소지. [소지 (所持)]
- 시민에게 무차별적으로 신분증 제시를 요구하는 것은 경찰권의 남용으로 이어질 수 있다. [경찰권 (警察權)]
- 신분증 도용. [도용 (盜用)]
- 요즈음 신분증 도용 범죄가 늘고 있으니 주의하시기 바랍니다. [도용 (盜用)]
- 신분증 불필요. [불필요 (不必要)]
- 여기 들어갈 때 신분증을 제시해야 하나요? [불필요 (不必要)]
- 아니오. 학생은 신분증 불필요입니다. [불필요 (不必要)]
- 경찰은 수상해 보이는 남자에게 신분증 제시를 요구하며 불심 검문을 했다. [불심 검문 (不審檢問)]
- 신분증 제시. [제시 (提示)]
- 신분증과 대조하다. [대조하다 (對照하다)]
- 수능 시험장에서는 신분증 사진과 수험자들의 얼굴을 일일이 대조한다. [대조하다 (對照하다)]
- 금융 실명제를 시행하는 곳에서 계좌를 개설하려면 신분증 원본이 필요하다. [금융 실명제 (金融實名制)]
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 신분증
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)