🌟 불필요 (不必要)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불필요 (
불피료
)
📚 Từ phái sinh: • 불필요하다(不必要하다): 필요하지 않다.
🌷 ㅂㅍㅇ: Initial sound 불필요
-
ㅂㅍㅇ (
불필요
)
: 필요하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CẦN THIẾT: Sự không cần thiết. -
ㅂㅍㅇ (
분풀이
)
: 화가 나거나 억울한 마음을 참지 못해 다른 사람이나 대상에게 화를 내는 것.
Danh từ
🌏 SỰ TRÚT GIẬN: Việc không thể chịu đựng được sự tức giận hoặc sự ấm ức và nổi cáu với đối phương hoặc người khác.
• Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)