🌟 불필요 (不必要)

☆☆   Danh từ  

1. 필요하지 않음.

1. SỰ KHÔNG CẦN THIẾT: Sự không cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검사 불필요.
    No inspection required.
  • Google translate 경력 불필요.
    No career required.
  • Google translate 신분증 불필요.
    No id required.
  • Google translate 증명서 불필요.
    No certificate required.
  • Google translate 출입증 불필요.
    No pass required.
  • Google translate 이 건물은 출입증 불필요 구역이라서 아무나 자유롭게 드나들 수 있다.
    This building is a pass-free zone, so anyone can enter and exit freely.
  • Google translate 그 회사는 경력 불필요라는 입사 조건을 두어 경력이 없는 사람들도 회사에 지원할 수 있도록 했다.
    The company has a job condition called career-free so that people with no experience can apply to the company.
  • Google translate
    Do I have to show my ID when I enter here?
    Google translate
    No, students don't need ID.

불필요: being unnecessary,ふひつよう【不必要】。ふよう【不用】,inutilité,innecesario,غنيّ عن,хэрэггүй, шаардлагагүй,sự không cần thiết,ความไม่จำเป็น, ความไม่จำเป็นต้อง,tidak butuh, tidak perlu,,不必要,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불필요 (불피료)
📚 Từ phái sinh: 불필요하다(不必要하다): 필요하지 않다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)