🌟 불필요 (不必要)

☆☆   Danh từ  

1. 필요하지 않음.

1. SỰ KHÔNG CẦN THIẾT: Sự không cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검사 불필요.
    No inspection required.
  • 경력 불필요.
    No career required.
  • 신분증 불필요.
    No id required.
  • 증명서 불필요.
    No certificate required.
  • 출입증 불필요.
    No pass required.
  • 이 건물은 출입증 불필요 구역이라서 아무나 자유롭게 드나들 수 있다.
    This building is a pass-free zone, so anyone can enter and exit freely.
  • 그 회사는 경력 불필요라는 입사 조건을 두어 경력이 없는 사람들도 회사에 지원할 수 있도록 했다.
    The company has a job condition called career-free so that people with no experience can apply to the company.

  • Do I have to show my ID when I enter here?

    No, students don't need ID.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불필요 (불피료)
📚 Từ phái sinh: 불필요하다(不必要하다): 필요하지 않다.

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155)