🌟 불필요 (不必要)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불필요 (
불피료
)
📚 Từ phái sinh: • 불필요하다(不必要하다): 필요하지 않다.
🌷 ㅂㅍㅇ: Initial sound 불필요
-
ㅂㅍㅇ (
불필요
)
: 필요하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CẦN THIẾT: Sự không cần thiết. -
ㅂㅍㅇ (
분풀이
)
: 화가 나거나 억울한 마음을 참지 못해 다른 사람이나 대상에게 화를 내는 것.
Danh từ
🌏 SỰ TRÚT GIẬN: Việc không thể chịu đựng được sự tức giận hoặc sự ấm ức và nổi cáu với đối phương hoặc người khác.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155)