🌟 대조하다 (對照 하다)

Động từ  

1. 둘 이상의 것을 맞대어 같고 다름을 살펴보다.

1. ĐỐI CHIẾU: So hai cái trở lên rồi xem xét điểm giống và khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대조하여 검사하다.
    Examine by contrast.
  • Google translate 신분증과 대조하다.
    Contrast with identification.
  • Google translate 수능 시험장에서는 신분증 사진과 수험자들의 얼굴을 일일이 대조한다.
    At the college scholastic ability test (csat) test site, each of the test takers' faces are matched with an id photo.
  • Google translate 어머니께서는 슈퍼에서 계산을 하고 나오자마자 구입한 물건들과 영수증의 구입 목록을 꼼꼼히 대조해 보셨다.
    Mother carefully checked the list of purchases and receipts as soon as she came out of the supermarket.
  • Google translate 그게 위조지폐라고? 그냥 봐서는 위조지폐인지 모르겠는데.
    That's a fake note? i just don't know if it's fake.
    Google translate 진짜 지폐랑 대조해서 보면 다른 데가 몇 군데 있어.
    There are a few other places in contrast to the real bills.

대조하다: compare,たいしょうする【対照する】。しょうごうする【照合する】。たいひする【対比する】,faire contraster, mettre en contraste, comparer quelque chose avec quelque chose, confronter, collationner,comparar, parangonar,يقارن,харьцуулах,đối chiếu,เทียบ, เปรียบเทียบ,membandingkan, mengontraskan,сравнивать; сличать; противопоставлять; различать,对照,对比,比较,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대조하다 (대ː조하다)
📚 Từ phái sinh: 대조(對照): 둘 이상의 것을 맞대어 같고 다름을 살펴봄., 서로 달라서 대비가 됨.

🗣️ 대조하다 (對照 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Cảm ơn (8)