🌟 이본 (異本)

Danh từ  

1. 주로 소설 등의 문학 작품에서 큰 줄거리는 같으나 부분적으로 내용이 다른 책.

1. DỊ BẢN: Sách có mạch văn chính giống nhưng nội dung từng phần khác, chủ yếu ở tác phẩm văn học như tiểu thuyết...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수많은 이본.
    Numerous yvonne.
  • Google translate 전해 오는 이본.
    Yvonne that comes through.
  • Google translate 이본이 발견되다.
    Yvonne found.
  • Google translate 이본을 대조하다.
    Contrast this copy.
  • Google translate 이본을 만들다.
    Make a yvonne.
  • Google translate 이본을 살펴보다.
    Look at the yvonne.
  • Google translate 이본을 찾다.
    Find yvonne.
  • Google translate 이본을 확인하다.
    Check the yvonne.
  • Google translate 승규는 문학 작품 하나의 이본들을 대조하여 서로 다른 내용을 찾는 연구를 하였다.
    Seunggyu studied how to find different contents by comparing the two copies of a literary work.
  • Google translate 나는 내가 공부하는 소설의 수많은 이본을 찾았지만 내가 원하는 내용의 이본은 찾지 못했다.
    I have found numerous copies of the novels i study, but i have not found the ones i want.
  • Google translate 선생님은 정말 소설책을 모으는 걸 좋아하시는군요.
    You really like to collect novels.
    Google translate 그럼요. 특히 좋아하는 작품은 조금씩 내용이 다른 이본을 다 가지고 있지요.
    Of course. especially, my favorite works have different contents.

이본: variant; alternative version,いほん【異本】。べっぽん【別本】,variante, version différente,versión,نسخة مختلفة,,dị bản,หนังสือฉบับสำรอง, หนังสือฉบับเปลี่ยน, หนังสือฉบับสำเนา, หนังสือฉบับปรับปรุง, หนังสือหายาก, หนังสือล้ำค่า,salinan berbeda,Вариант; версия,异本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이본 (이ː본)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sở thích (103) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Ngôn luận (36)