🌟 소비자 (消費者)

☆☆   Danh từ  

1. 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.

1. NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소비자 고발.
    Consumer accusations.
  • Google translate 소비자 권리.
    Consumer rights.
  • Google translate 소비자 보호.
    Consumer protection.
  • Google translate 소비자 상담.
    Consumer counseling.
  • Google translate 소비자 피해.
    Consumer damage.
  • Google translate 생산자와 소비자.
    Producers and consumers.
  • Google translate 소비자를 배려하다.
    Consider consumers.
  • Google translate 소비자를 보호하다.
    Protect consumers.
  • Google translate 내일부터 이 광장에서는 생산자와 소비자가 직접 만날 수 있는 농산물 직거래 장터가 열린다.
    Starting tomorrow, the square will open a market for direct trade of agricultural products where producers and consumers can meet in person.
  • Google translate 소비자 보호 단체는 소비자가 상품을 구입하는 과정에서 입는 여러 가지 피해 해결에 힘쓴다.
    Consumer protection organizations strive to address the various damages that consumers suffer in the process of purchasing goods.
Từ tham khảo 생산자(生産者): 생산하는 사람.

소비자: consumer,しょうひしゃ【消費者】。コンシューマー,consommateur(trice),comprador, consumidor,مستهلك,хэрэглэгч,người tiêu dùng,ผู้บริโภค,konsumen,потребитель; покупатель; клиент,消费者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소비자 (소비자)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 소비자 (消費者) @ Giải nghĩa

🗣️ 소비자 (消費者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43)