🌟 편익 (便益)

Danh từ  

1. 편리하고 유익함.

1. SỰ TIỆN ÍCH: Việc tiện lợi và hữu ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교통 편익.
    Transportation benefits.
  • Google translate 소비자 편익.
    Consumer benefits.
  • Google translate 국민의 편익.
    The benefit of the people.
  • Google translate 편익을 제공하다.
    Provide benefits.
  • Google translate 편익을 추구하다.
    Seek benefit.
  • Google translate 기술의 발전은 삶에 많은 편익을 제공했다.
    The development of technology has provided many benefits to life.
  • Google translate 비용이 동일하다면 편익이 큰 편을 선택하는 것이 합리적이다.
    If the costs are the same, it is reasonable to choose the side with the greatest benefit.
  • Google translate 언덕 높은 곳에 집이 있어서 왕래하기가 힘드시겠어요.
    You have a house high up on the hill, so it must be hard to get in and out.
    Google translate 괜찮아요. 구에서 저처럼 자가용이 없는 주민의 편익을 위해 무료 버스를 운행하고 있거든요.
    It's okay. the district operates a free bus for the benefit of people who don't have a car like me.

편익: convenience; advantage,べんえき【便益】,facilité,comodidad y beneficio,ملاءمة وإفادة,өгөөжтэй,sự tiện ích,ความสะดวก, ผลประโยชน์, คุณประโยชน์,kenyamanan dan manfaat,,便利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편익 (펴닉) 편익이 (펴니기) 편익도 (펴닉또) 편익만 (펴닝만)
📚 Từ phái sinh: 편익하다: 편리하고 유익하다.

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52)