🌟 파업 (罷業)

  Danh từ  

1. 하던 일을 도중에 그만둠.

1. SỰ ĐÌNH CÔNG: Việc ngưng giữa chừng việc đang làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무기한 파업.
    An indefinite strike.
  • Google translate 파업 중.
    On strike.
  • Google translate 파업 투쟁.
    Strike fighting.
  • Google translate 파업을 선언하다.
    Declare a strike.
  • Google translate 파업을 중지하다.
    Stop a strike.
  • Google translate 파업을 철회하다.
    To call off a strike.
  • Google translate 파업을 하다.
    Strike.
  • Google translate 파업에 돌입하다.
    Go on strike.
  • Google translate 파업에 들어가다.
    Go on strike.
  • Google translate 노사 회담이 성공적으로 끝나자 노조 측은 파업을 중지하고 곧바로 업무를 재개했다.
    When the labor-management talks ended successfully, the union called off the strike and resumed work immediately.
  • Google translate 노조는 임금 인상을 요구하며 무기한 파업에 들어갔다.
    The union went on an indefinite strike demanding higher wages.
  • Google translate 지하철 공사 직원들의 파업으로 시민들이 출퇴근에 어려움을 겪고 있다.
    The strike by subway construction workers has made it difficult for citizens to commute.
Từ tham khảo 태업(怠業): 일이나 공부를 게을리함., 노동 분쟁 과정에서 일부러 일을 게을리하여 사용…

파업: strike; walkout,ストライキ。スト。ひぎょう【罷業】,grève,huelga, paro,إضراب,ажил хаялт,sự đình công,การหยุดงาน, การหยุดงานประท้วง, การนัดหยุดงาน,mogok kerja,забастовка,罢工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파업 (파ː업) 파업이 (파ː어비) 파업도 (파ː업또) 파업만 (파ː엄만)
📚 Từ phái sinh: 파업하다(罷業하다): 하던 일을 도중에 그만두다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 파업 (罷業) @ Giải nghĩa

🗣️ 파업 (罷業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)