🌟 한시적 (限時的)

Định từ  

1. 일정한 기간이 정해져 있는.

1. CÓ TÍNH THỜI HẠN: Một khoảng thời gian nhất định được định ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한시적 기구.
    A temporary fixture.
  • Google translate 한시적 법률.
    Temporary law.
  • Google translate 한시적 임기.
    Temporary term of office.
  • Google translate 한시적 정책.
    A temporary policy.
  • Google translate 한시적 파업.
    A temporary strike.
  • Google translate 이런 몇몇의 세금 감면 조치는 한시적 조치일 뿐이다.
    Some of these tax breaks are only temporary.
  • Google translate 우리는 일단 한시적 기준을 세워 시험적으로 상품을 분류해 보기로 했다.
    We have decided to set up a temporary standard and try to sort the goods out on a trial basis.
  • Google translate 부장님, 이 일이 앞으로 제 담당이 되는 건가요?
    Ma'am, is this my job?
    Google translate 아니요. 이건 한시적 업무이고 장기적으로는 다른 일을 맡아서 하게 될 겁니다.
    No. it's a temporary job, and in the long run, you're going to take on another job.

한시적: temporary; for the time being,いちじてき【一時的】,(dét.) provisoire, temporaire,temporal,فترة محدودة,түр зуурын, цаг үеийн, түр, цаг зуурын,có tính thời hạn,ที่ไม่ประจำ, ที่ไม่ถาวร, ที่เป็นแบบชั่วคราว,sementara, sementara waktu, temporer,временный,临时的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한시적 (한ː시적)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Tâm lí (191)