🌟 헌신적 (獻身的)

  Định từ  

1. 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하는.

1. MANG MTÍNH HIẾN THÂN, MANG TÍNH CỐNG HIẾN: Mang tính dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헌신적 노력.
    A dedicated effort.
  • Google translate 헌신적 사랑.
    Dedicated love.
  • Google translate 헌신적 참여.
    Dedicated participation.
  • Google translate 헌신적 태도.
    Dedicated attitude.
  • Google translate 헌신적 활동.
    Dedicated activity.
  • Google translate 남자의 헌신적 구애가 결국 그녀의 마음을 움직였다.
    The man's devotional courtship eventually moved her heart.
  • Google translate 시어머니는 내게 남편과 아이들을 위한 헌신적 희생을 강요하셨다.
    My mother-in-law forced me to make dedicated sacrifices for my husband and children.
  • Google translate 입사 후 포부에 대해 말씀해 보세요.
    Tell me about your aspirations after joining the company.
    Google translate 회사를 위해 헌신적 자세로 일하겠습니다.
    I will work with a dedicated attitude for the company.

헌신적: devoted; dedicated; committed,けんしんてき【献身的】,(dét.) dévoué,dedicado, devoto, comprometido,متفاني، مخلص بتفاني,бие сэтгэлээ зориулдаг, амь биеэ хайргүй зориулдаг,mang mtính hiến thân, mang tính cống hiến,ที่เป็นการอุทิศตน, ที่เป็นการเสียสละตน,penuh pengabdian, berdedikasi, berkomitmen, setia, loyal,саможертвующий; самопожертвенный; преданный,献身的,忘我的,无私的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헌신적 (헌ː신적)
📚 Từ phái sinh: 헌신(獻身): 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다함.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 헌신적 (獻身的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)