🌟 핵심적 (核心的)

  Định từ  

1. 가장 중심이 되거나 중요한.

1. MANG TÍNH TRỌNG TÂM: Quan trọng hoặc trở thành trọng tâm nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 핵심적 가치.
    Key values.
  • Google translate 핵심적 과제.
    Key challenges.
  • Google translate 핵심적 내용.
    Key content.
  • Google translate 핵심적 요소.
    A key element.
  • Google translate 핵심적 역할.
    A key role.
  • Google translate 핵심적 인물.
    A key figure.
  • Google translate 박 장관은 그동안 우리나라 교육 발전에 핵심적 역할을 해 왔다.
    Minister park has played a key role in the nation's education development.
  • Google translate 환경 문제는 앞으로 전 세계가 함께 풀어 가야 할 핵심적 과제이다.
    Environmental issues are a key challenge the world must solve together in the future.
  • Google translate 지수씨, 오늘 회의의 핵심적 사항을 따로 보고해 주세요.
    Mr. jisoo, please report the key points of today's meeting separately.
    Google translate 알겠습니다, 팀장님.
    Okay, sir.

핵심적: central; key; main,かくしんてき【核心的】。ちゅうかくてき【中核的】,(dét.) essentiel,central, esencial,مركزيّ ، رئيسيّ,гол, цөм нь болох,mang tính trọng tâm,ที่เป็นแกน, ที่เป็นแก่น, ที่เป็นใจกลาง,yang (bersifat) inti/pokok,,核心的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핵심적 (핵씸적)
📚 Từ phái sinh: 핵심(核心): 가장 중심이 되거나 중요한 부분.

🗣️ 핵심적 (核心的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48)