🌟 한식집 (韓食 집)

☆☆☆   Danh từ  

1. 우리나라 고유의 음식을 파는 음식점.

1. QUÁN ĂN HÀN QUỐC: Quán ăn bán thức ăn truyền thống Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급 한식집.
    Luxurious korean restaurants.
  • Google translate 유명 한식집.
    Famous korean restaurant.
  • Google translate 전통 한식집.
    Traditional korean restaurants.
  • Google translate 맛있는 한식집.
    Delicious korean restaurant.
  • Google translate 한식집을 예약하다.
    Book a korean restaurant.
  • Google translate 한식집에서 식사하다.
    Dining at a korean restaurant.
  • Google translate 우리는 한옥으로 된 한식집에서 정갈한 식사를 즐겼다.
    We enjoyed a neat meal at a korean restaurant made of hanok.
  • Google translate 이곳은 설렁탕과 수육을 비롯하여 각종 쇠고기 요리를 만날 수 있는 한식집이다.
    This is a korean restaurant where you can meet various beef dishes, including seolleongtang and boiled pork.
  • Google translate 한식집은 전통 조리법을 그대로 지키면서도 현대인의 입맛에 맞게 조리된 한식을 내놓는다.
    While keeping traditional recipes, this korean restaurant serves korean food that is cooked to suit the tastes of modern people.
Từ đồng nghĩa 한식당(韓食堂): 우리나라 고유의 음식을 파는 식당.

한식집: Korean restaurant,かんこくりょうりてん【韓国料理店】,hansikjip, restaurant coréen,casa de comida coreana,هانشيك جيب,солонгос хоолны зоогийн газар,quán ăn Hàn  Quốc,ฮันชิกจิบ,rumah makan Korea, restoran Korea,хансикчип,韩国饭店,韩国料理店,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한식집 (한ː식찝) 한식집이 (한ː식찌비) 한식집도 (한ː식찝또) 한식집만 (한ː식찜만)
📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn uống   Gọi món  

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19)