ㅎㅅㅈ (
하숙집
)
: 일정한 돈을 내고 머물면서 먹고 자는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ TRỌ: Nhà mà trả một số tiền nhất định và được lưu trú, ăn ngủ.
ㅎㅅㅈ (
한식집
)
: 우리나라 고유의 음식을 파는 음식점.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN ĂN HÀN QUỐC: Quán ăn bán thức ăn truyền thống Hàn Quốc.
ㅎㅅㅈ (
학생증
)
: 어떤 학교에 소속된 학생임을 증명하는 문서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẺ HỌC SINH, THẺ SINH VIÊN: Giấy tờ chứng minh học sinh thuộc trường học nào đó.
ㅎㅅㅈ (
현실적
)
: 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HIỆN THỰC: Cái tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại.
ㅎㅅㅈ (
현실적
)
: 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆN THỰC: Tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại.
ㅎㅅㅈ (
환상적
)
: 생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ẢO TƯỞNG, TÍNH CHẤT HOANG TƯỞNG: Cái hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra.
ㅎㅅㅈ (
행사장
)
: 행사가 열리는 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM TỔ CHỨC, ĐỊA ĐIỂM DIỄN RA: Nơi sự kiện được mở ra.
ㅎㅅㅈ (
환상적
)
: 생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ẢO TƯỞNG, MANG TÍNH HOANG TƯỞNG: Hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra.
ㅎㅅㅈ (
헌신적
)
: 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하는.
☆
Định từ
🌏 MANG MTÍNH HIẾN THÂN, MANG TÍNH CỐNG HIẾN: Mang tính dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức.
ㅎㅅㅈ (
혁신적
)
: 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어 새롭게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐỔI MỚI, TÍNH CHẤT CÁCH TÂN: Việc thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...
ㅎㅅㅈ (
형식적
)
: 겉으로 나타나 보이는 모양을 위주로 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HÌNH THỨC: Việc lấy hình dạng cho thấy hoặc thể hiện bên ngoài làm trọng tâm.
ㅎㅅㅈ (
헌신적
)
: 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIẾN THÂN, TÍNH CỐNG HIẾN: Sự dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức.
ㅎㅅㅈ (
핵심적
)
: 가장 중심이 되거나 중요한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRỌNG TÂM: Cái quan trọng hoặc trở thành trọng tâm nhất.
ㅎㅅㅈ (
핵심적
)
: 가장 중심이 되거나 중요한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỌNG TÂM: Quan trọng hoặc trở thành trọng tâm nhất.
ㅎㅅㅈ (
항생제
)
: 다른 미생물이나 생물의 세포를 선택적으로 억제하거나 죽이는 약.
☆
Danh từ
🌏 THUỐC KHÁNG SINH: Thuốc diệt hoặc kìm hãm một cách có chọn lọc các tế bào sinh vật hoặc các vi sinh vật khác.
ㅎㅅㅈ (
형식적
)
: 겉으로 나타나 보이는 모양을 위주로 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÌNH THỨC: Lấy hình dạng cho thấy hoặc thể hiện bên ngoài làm trọng tâm.
ㅎㅅㅈ (
혁신적
)
: 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어 새롭게 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỔI MỚI, MANG TÍNH CÁCH TÂN: Thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...