🌟 파업하다 (罷業 하다)

Động từ  

1. 하던 일을 도중에 그만두다.

1. ĐÌNH CÔNG: Ngưng giữa chừng việc đang làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파업한 기간.
    The duration of the strike.
  • Google translate 노조가 파업하다.
    The union strikes.
  • Google translate 동료가 파업하다.
    Colleagues strike.
  • Google translate 무기한 파업하다.
    Strike indefinitely.
  • Google translate 일제히 파업하다.
    Strike in unison.
  • Google translate 노조가 파업한 지 두 달 만에 노사 협상이 이루어져 회사 운영이 정상화되었다.
    Two months after the labor union went on strike, labor-management negotiations were held and the company's operations were normalized.
  • Google translate 파업하던 조합원들은 동료 직원들의 설득에 하나둘 일터로 복귀하기 시작했다.
    The striking union members began to return to work one by one at the persuasion of their fellow workers.

파업하다: go on strike; walk out,ストライキをする。ストをうつ【ストを打つ】。ひぎょうする【罷業する】,faire grève, se mettre en grève,entrar en huelga, hacer paro,يُضْرِب,ажил хаях,đình công,หยุดงาน, หยุดงานประท้วง, นัดหยุดงาน,melakukan mogok kerja,бастовать,罢工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파업하다 (파ː어파다)
📚 Từ phái sinh: 파업(罷業): 하던 일을 도중에 그만둠.

🗣️ 파업하다 (罷業 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101)