🌟 파업하다 (罷業 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파업하다 (
파ː어파다
)
📚 Từ phái sinh: • 파업(罷業): 하던 일을 도중에 그만둠.
🗣️ 파업하다 (罷業 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 연대하여 파업하다. [연대하다 (連帶하다)]
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 파업하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101)