🌟 판이하다 (判異 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판이하다 (
파니하다
) • 판이한 (파니한
) • 판이하여 (파니하여
) 판이해 (파니해
) • 판이하니 (파니하니
) • 판이합니다 (파니함니다
)
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 판이하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57)