🌟 판이하다 (判異 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판이하다 (
파니하다
) • 판이한 (파니한
) • 판이하여 (파니하여
) 판이해 (파니해
) • 판이하니 (파니하니
) • 판이합니다 (파니함니다
)
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 판이하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28)