🌟 판이하다 (判異 하다)

  Tính từ  

1. 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.

1. DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 판이한 결과.
    A far-reaching result.
  • 판이하게 다르다.
    It's quite different.
  • 판이하게 생기다.
    Looks different.
  • 성격이 판이하다.
    Have a very different personality.
  • 태도가 판이하다.
    Have a very different attitude.
  • 십 년 만에 찾은 고향은 내가 살던 때와 판이하게 달라져 있었다.
    The hometown i found in ten years was quite different from the one i lived in.
  • 나와 언니는 성격이 판이하여 매일 사소한 일로 다투었다.
    My sister and i were so different in character that we quarreled over trifles every day.
  • 제가 빌려 드린 책은 재미있게 읽으셨어요?
    Did you enjoy the book i lent you?
    네, 읽어 보니까 결말이 생각했던 것과 판이해서 깜짝 놀랐어요.
    Yeah, i read it, and i was surprised that the ending was exactly what i thought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판이하다 (파니하다) 판이한 (파니한) 판이하여 (파니하여) 판이해 (파니해) 판이하니 (파니하니) 판이합니다 (파니함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28)