🌟 판이하다 (判異 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판이하다 (
파니하다
) • 판이한 (파니한
) • 판이하여 (파니하여
) 판이해 (파니해
) • 판이하니 (파니하니
) • 판이합니다 (파니함니다
)
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 판이하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52)