🌟 평이하다 (平易 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평이하다 (
평이하다
) • 평이한 (평이한
) • 평이하여 (평이하여
) 평이해 (평이해
) • 평이하니 (평이하니
) • 평이합니다 (평이함니다
)
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 평이하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)