🌟 평이하다 (平易 하다)

  Tính từ  

1. 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.

1. BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평이한 구성.
    Easy configuration.
  • Google translate 평이한 느낌.
    An easy feeling.
  • Google translate 평이한 대답.
    An easy answer.
  • Google translate 평이하게 쓰다.
    Write plainly.
  • Google translate 글이 평이하다.
    The writing is plain.
  • Google translate 문제가 평이하다.
    The problem is flat.
  • Google translate 수준이 평이하다.
    Levels are level.
  • Google translate 다소 평이하다.
    It's rather plain.
  • Google translate 대체로 평이하다.
    It is generally plain.
  • Google translate 수험생들은 이번 연도 시험이 비교적 평이한 편이었다고 답했다.
    Test takers said this year's test was relatively easy.
  • Google translate 새로 개편된 역사책은 내용이 평이하여 쉽게 읽고 이해할 수 있었다.
    The newly reorganized history books were easy to read and understand because of their plain contents.
  • Google translate 김 선생, 학생들이 과제를 과연 잘 해 올 수 있을까요?
    Mr. kim, will students be able to do their homework well?
    Google translate 과제가 평이해서 아마 학생들이 어려움 없이 할 수 있을 거예요.
    The assignment is easy, so students will probably be able to do it without difficulty.

평이하다: easy; simple; plain,へいいだ【平易だ】。やさしい【易しい】,facile,fácil, simple,سهل، بسيط,амархан, хялбар, энгийн,bình dị, dễ dãi,ง่าย, ง่ายดาย, ไม่ซับซ้อน, ไม่สับสน,mudah, sederhana, gampang,Простой; лёгкий; незамысловатый,平易,浅显,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평이하다 (평이하다) 평이한 (평이한) 평이하여 (평이하여) 평이해 (평이해) 평이하니 (평이하니) 평이합니다 (평이함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)