🌟 교착하다 (膠着 하다)

Động từ  

1. 어떤 상태가 굳어져 달라지거나 나아지지 않고 그대로 있다.

1. ĐÌNH TRỆ, BẾ TẮC: Trạng thái nào đó trở nên trì trệ, không có sự thay đổi hoặc không tiến triển hơn mà cứ giữ nguyên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건이 교착하다.
    The case is deadlocked.
  • Google translate 상태가 교착하다.
    The situation is deadlocked.
  • Google translate 상황이 교착하다.
    The situation is deadlocked.
  • Google translate 업무가 교착하다.
    The work is stalled.
  • Google translate 협상이 교착하다.
    Negotiations are stalled.
  • Google translate 직원들이 줄줄이 퇴사하면서 사실상 업무가 교착한 상태이다.
    The work is virtually stalled as a series of employees leave the company.
  • Google translate 노조와 경영진 간의 협상 실패로 인해 파업 상태가 교착하는 듯이 보였다.
    The strike seemed to be deadlocked due to the failure of negotiations between the union and management.
  • Google translate 회담이 잘 진행되고 있나요?
    Is the talks going well?
    Google translate 양측의 의견 차이로 인해 교착한 상황입니다.
    The situation is deadlocked due to disagreements between the two sides.

교착하다: come to a standstill; become bogged down; be deadlocked,こうちゃくする【膠着する】。ゆきづまる【行き詰まる】。てづまる【手詰まる】,stagner, être dans l'impasse, s'enliser,anquilosarse,متصلب,зогсонги байдалд байх,đình trệ, bế tắc,หยุดชะงัก, หยุดนิ่ง, หยุดอยู่กับที่,macet, stagnan, menghadapi jalan buntu,зайти в тупик; застопориться; стоять на мёртвой точке,僵持,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교착하다 (교차카다)
📚 Từ phái sinh: 교착(膠着): 어떤 상태가 굳어져 달라지거나 나아지지 않고 그대로 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28)