🌟 교착하다 (膠着 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교착하다 (
교차카다
)
📚 Từ phái sinh: • 교착(膠着): 어떤 상태가 굳어져 달라지거나 나아지지 않고 그대로 있음.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 교착하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28)