🌟 받치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 받치다 (
받치다
) • 받치는 () • 받치어 (받치어
받치여
) 받쳐 (받처
) • 받치니 () • 받칩니다 (받침니다
)📚 Annotation: 주로 '받쳐 입다'로 쓴다.
🗣️ 받치다 @ Giải nghĩa
🗣️ 받치다 @ Ví dụ cụ thể
- 버팀목을 받치다. [버팀목 (버팀木)]
- 받침돌을 받치다. [받침돌]
- 턱받이를 받치다. [턱받이]
- 버팀대를 받치다. [버팀대]
- 등을 받치다. [등]
- 발판을 받치다. [발판 (발板)]
- 두둑이 받치다. [두둑이]
- 대들보를 받치다. [대들보 (大들보)]
- 채반에 받치다. [채반 (채盤)]
- 책받침을 받치다. [책받침 (冊받침)]
- 안감을 받치다. [안감]
- 초석이 떠받치다. [초석 (礎石)]
- 초석이 받치다. [초석 (礎石)]
- 약이 받치다. [약]
- 버팀기둥을 받치다. [버팀기둥]
- 개머리판을 받치다. [개머리판 (개머리板)]
- 장대로 받치다. [장대 (長대)]
- 쿠션을 받치다. [쿠션 (cushion)]
- 거름종이에 받치다. [거름종이]
- 안을 받치다. [안]
- 지주를 받치다. [지주 (支柱)]
- 베개를 받치다. [베개]
- 악에 받치다. [악]
- 지지대로 받치다. [지지대 (支持臺)]
- 쟁반에 받치다. [쟁반 (錚盤)]
- 일각을 받치다. [일각 (一角)]
- 차반에 받치다. [차반 (茶盤)]
🌷 ㅂㅊㄷ: Initial sound 받치다
-
ㅂㅊㄷ (
부치다
)
: 편지나 물건 등을 보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỬI: Gửi thư hay hàng hóa… -
ㅂㅊㄷ (
비추다
)
: 빛을 내는 것이 다른 것을 밝게 하거나 나타나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 SOI, RỌI: Cái phát ra ánh sáng làm sáng lên hoặc làm hiện ra cái khác. -
ㅂㅊㄷ (
부치다
)
: 기름을 두른 프라이팬에 반죽이나 달걀 등을 넓적하게 펴서 익히다.
☆☆
Động từ
🌏 RÁN, CHIÊN: Trải rộng trứng hay bột đã nhào trên chảo đã tráng dầu và làm chín. -
ㅂㅊㄷ (
비치다
)
: 빛이 나서 환하게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 CHIẾU: Ánh sáng phát ra nên trở nên sáng tỏ. -
ㅂㅊㄷ (
바치다
)
: 윗사람에게 물건을 드리다.
☆☆
Động từ
🌏 DÂNG: Đưa đồ cho người trên. -
ㅂㅊㄷ (
받치다
)
: 어떤 물건이나 몸의 한 부분을 다른 물건이나 몸의 아래에 놓이게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐỠ, CHỐNG ĐỠ, NÂNG: Đặt một phần của đồ vật hay cơ thể nào đó ở dưới đồ vật hay cơ thể khác. -
ㅂㅊㄷ (
부치다
)
: 어떤 일을 하기에 힘이나 능력 등이 부족하다.
☆
Động từ
🌏 THIẾU, KHÔNG ĐỦ: Thiếu sức hay năng lực... để làm việc nào đó. -
ㅂㅊㄷ (
벅차다
)
: 어떤 일을 해내거나 견디기가 어렵다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ TẦM, QUÁ SỨC: Khó vượt qua hay kiên trì làm việc nào đó. -
ㅂㅊㄷ (
보채다
)
: 아기가 아프거나 졸리거나 마음에 차지 않아 자꾸 울거나 짜증을 내다.
Động từ
🌏 QUẤY: Đứa bé cứ khóc hay bực bội vì đau hay buồn ngủ hoặc không vừa lòng. -
ㅂㅊㄷ (
밭치다
)
: 건더기가 섞인 액체를 체 등으로 걸러 액체만 받아 내다.
Động từ
🌏 GẠN, LỌC: Lọc chất lỏng bị lẫn cặn bã bằng rá và chỉ lấy chất lỏng. -
ㅂㅊㄷ (
박차다
)
: 발길로 힘껏 차거나 밀치다.
Động từ
🌏 ĐẠP BẬT RA, ĐÁ BẬT ĐI: Dùng hết sức đẩy hoặc đá bằng chân. -
ㅂㅊㄷ (
배치도
)
: 사람이나 물건 등을 일정한 자리에 알맞게 나누어 놓은 것을 표시한 그림이나 지도.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ BỐ TRÍ, SƠ ĐỒ BÀI TRÍ, SƠ ĐỒ SẮP XẾP: Bản đồ hoặc hình vẽ biểu thị sự phân chia và sắp xếp người hoặc đồ vật vào vị trí nhất định một cách hợp lý. -
ㅂㅊㄷ (
부치다
)
: 부채나 넓은 종이 등을 흔들어서 바람을 일으키다.
Động từ
🌏 QUẠT: Phe phẩy quạt hay tờ giấy rộng tạo ra gió. -
ㅂㅊㄷ (
부치다
)
: 논밭을 갈아 농사를 짓다.
Động từ
🌏 CANH TÁC: Cày đồng ruộng và làm nông. -
ㅂㅊㄷ (
받침대
)
: 물건이나 몸의 일부를 받치는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Đồ vật dùng vào việc chống đỡ một phần của cơ thể hay đồ vật. -
ㅂㅊㄷ (
받침돌
)
: 다른 물건의 밑에 받쳐 놓는 돌.
Danh từ
🌏 BỆ ĐÁ: Đá được đặt làm bệ đỡ cho vật khác.
• Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43)