🌷 Initial sound: ㅂㅊㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 16
•
부치다
:
편지나 물건 등을 보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỬI: Gửi thư hay hàng hóa…
•
비추다
:
빛을 내는 것이 다른 것을 밝게 하거나 나타나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 SOI, RỌI: Cái phát ra ánh sáng làm sáng lên hoặc làm hiện ra cái khác.
•
부치다
:
기름을 두른 프라이팬에 반죽이나 달걀 등을 넓적하게 펴서 익히다.
☆☆
Động từ
🌏 RÁN, CHIÊN: Trải rộng trứng hay bột đã nhào trên chảo đã tráng dầu và làm chín.
•
비치다
:
빛이 나서 환하게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 CHIẾU: Ánh sáng phát ra nên trở nên sáng tỏ.
•
바치다
:
윗사람에게 물건을 드리다.
☆☆
Động từ
🌏 DÂNG: Đưa đồ cho người trên.
•
받치다
:
어떤 물건이나 몸의 한 부분을 다른 물건이나 몸의 아래에 놓이게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐỠ, CHỐNG ĐỠ, NÂNG: Đặt một phần của đồ vật hay cơ thể nào đó ở dưới đồ vật hay cơ thể khác.
•
부치다
:
어떤 일을 하기에 힘이나 능력 등이 부족하다.
☆
Động từ
🌏 THIẾU, KHÔNG ĐỦ: Thiếu sức hay năng lực... để làm việc nào đó.
•
벅차다
:
어떤 일을 해내거나 견디기가 어렵다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ TẦM, QUÁ SỨC: Khó vượt qua hay kiên trì làm việc nào đó.
•
보채다
:
아기가 아프거나 졸리거나 마음에 차지 않아 자꾸 울거나 짜증을 내다.
Động từ
🌏 QUẤY: Đứa bé cứ khóc hay bực bội vì đau hay buồn ngủ hoặc không vừa lòng.
•
밭치다
:
건더기가 섞인 액체를 체 등으로 걸러 액체만 받아 내다.
Động từ
🌏 GẠN, LỌC: Lọc chất lỏng bị lẫn cặn bã bằng rá và chỉ lấy chất lỏng.
•
박차다
:
발길로 힘껏 차거나 밀치다.
Động từ
🌏 ĐẠP BẬT RA, ĐÁ BẬT ĐI: Dùng hết sức đẩy hoặc đá bằng chân.
•
배치도
(配置圖)
:
사람이나 물건 등을 일정한 자리에 알맞게 나누어 놓은 것을 표시한 그림이나 지도.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ BỐ TRÍ, SƠ ĐỒ BÀI TRÍ, SƠ ĐỒ SẮP XẾP: Bản đồ hoặc hình vẽ biểu thị sự phân chia và sắp xếp người hoặc đồ vật vào vị trí nhất định một cách hợp lý.
•
부치다
:
부채나 넓은 종이 등을 흔들어서 바람을 일으키다.
Động từ
🌏 QUẠT: Phe phẩy quạt hay tờ giấy rộng tạo ra gió.
•
부치다
:
논밭을 갈아 농사를 짓다.
Động từ
🌏 CANH TÁC: Cày đồng ruộng và làm nông.
•
받침대
(받침 臺)
:
물건이나 몸의 일부를 받치는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Đồ vật dùng vào việc chống đỡ một phần của cơ thể hay đồ vật.
•
받침돌
:
다른 물건의 밑에 받쳐 놓는 돌.
Danh từ
🌏 BỆ ĐÁ: Đá được đặt làm bệ đỡ cho vật khác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8)